[GRE U19-] PAOK Saloniki U19 |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 6 | 0 | 0 | 15 | 0 | 18 | 100.0% |
[GRE U19-] Panaitolikos U19 |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 1 | 3 | 11 | 11 | 7 | 33.3% |
PAOK Saloniki U19 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Greece U19 | 24-02-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 3 - 3 | -0.18 | -0.22 | -0.75 | T | 0.94 | -1.25 | 0.76 | T | X |
Greece U19 | 11-11-23 | 3 - 1 (1 - 0) | 8 - 4 | -0.83 | -0.19 | -0.13 | T | 0.83 | -0.57 | 0.87 | T | T |
Greece U19 | 02-04-23 | 2 - 4 (1 - 2) | 6 - 8 | - | - | - | T | - | - | - | ||
Greece U19 | 26-11-22 | 4 - 1 (3 - 1) | 7 - 3 | -0.87 | -0.18 | -0.10 | T | 0.75 | -0.57 | 0.95 | T | T |
Greece U19 | 13-03-22 | 2 - 0 (1 - 0) | 7 - 1 | -0.87 | -0.19 | -0.10 | T | 0.78 | -0.57 | 0.92 | T | X |
Greece U19 | 18-09-21 | 0 - 2 (0 - 1) | 6 - 9 | - | - | - | T | - | - | - | ||
Greece U19 | 02-06-21 | 1 - 4 (1 - 1) | 2 - 3 | - | - | - | T | - | - | - | ||
Greece U19 | 14-12-19 | 0 - 3 (0 - 1) | 2 - 5 | -0.10 | -0.17 | -0.85 | T | 0.99 | -1.75 | 0.77 | T | H |
Greece U19 | 24-08-19 | 3 - 0 (0 - 0) | 11 - 4 | -0.88 | -0.16 | -0.09 | T | 0.85 | -0.50 | 0.91 | T | H |
Greece U19 | 15-05-19 | 0 - 4 (0 - 1) | 4 - 4 | -0.20 | -0.23 | -0.68 | T | 1.00 | -1.00 | 0.82 | T | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 10 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:83% Tỷ lệ tài: 60%
PAOK Saloniki U19 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Greece U19 | 07-12-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 3 - 0 | - | - | - | T | - | - | |||
Greece U19 | 24-11-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 4 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
Greece U19 | 02-11-24 | 0 - 4 (0 - 3) | 4 - 11 | - | - | - | T | - | - | |||
Greece U19 | 26-10-24 | 3 - 0 (0 - 0) | 6 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
Greece U19 | 20-10-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
Greece U19 | 06-10-24 | 0 - 2 (0 - 2) | 0 - 8 | - | - | - | T | - | - | |||
Greece U19 | 28-09-24 | 2 - 2 (1 - 1) | 7 - 1 | -0.81 | -0.21 | -0.14 | H | 0.80 | 1.5 | 0.90 | T | T |
Greece U19 | 21-09-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
Greece U19 | 14-09-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 2 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
Greece U19 | 31-08-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 2 - 6 | -0.18 | -0.23 | -0.75 | T | 0.88 | -1.25 | 0.82 | B | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 9 Thắng, 1 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:90% Tỷ lệ kèo thắng:90% Tỷ lệ tài: 50%
Panaitolikos U19 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Greece U19 | 07-12-24 | 3 - 0 (0 - 0) | 7 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
Greece U19 | 30-11-24 | 0 - 3 (0 - 2) | 7 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
Greece U19 | 23-11-24 | 2 - 3 (1 - 1) | 4 - 6 | -0.19 | -0.23 | -0.73 | 0.82 | -1.25 | 0.88 | T | ||
Greece U19 | 02-11-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 8 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
Greece U19 | 26-10-24 | 1 - 4 (0 - 1) | 2 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
Greece U19 | 19-10-24 | 3 - 1 (2 - 0) | 3 - 7 | -0.56 | -0.28 | -0.31 | 0.78 | 0.5 | 0.92 | T | ||
Greece U19 | 06-10-24 | 1 - 4 (1 - 1) | 2 - 4 | -0.29 | -0.27 | -0.59 | 0.80 | -0.75 | 0.90 | T | ||
Greece U19 | 28-09-24 | 2 - 3 (2 - 1) | 6 - 1 | -0.61 | -0.28 | -0.26 | 0.85 | 0.75 | 0.85 | T | ||
Greece U19 | 22-09-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 3 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
Greece U19 | 15-09-24 | 6 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
PAOK Saloniki U19 |
PAOK Saloniki U19 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |