Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử |
[ALG Cup-] ES Mostaganem |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 2 | 4 | 3 | 9 | 2 | 0.0% |
[ALG Cup-] WAB Tissemsilt |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 2 | 1 | 1 | 6 | 2 | 0.0% |
ES Mostaganem |
Chủ - Khách |
---|
ES MostaganemWAB Tissemsilt |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ALG CUP | 25-11-22 | 0 - 0 (0 - 0) | 7 - 1 | - | - | - | H | - | - | - |
Thống kê 1 Trận gần đây, 0 Thắng, 1 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
ES Mostaganem |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ALG D1 | 26-12-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 7 - 7 | -0.45 | -0.30 | -0.37 | B | 0.98 | 0.25 | 0.78 | B | H |
ALG D1 | 21-12-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 5 - 6 | -0.74 | -0.25 | -0.13 | B | 0.95 | 1.25 | 0.81 | T | T |
ALG D1 | 07-12-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 8 - 2 | -0.58 | -0.31 | -0.23 | B | 0.96 | 0.75 | 0.80 | B | H |
ALG D1 | 30-11-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 7 - 1 | -0.51 | -0.35 | -0.26 | H | 0.98 | 0.5 | 0.84 | T | T |
ALG D1 | 23-11-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 4 - 1 | -0.58 | -0.32 | -0.22 | H | 0.98 | 0.75 | 0.84 | T | H |
ALG D1 | 16-11-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 6 - 6 | -0.48 | -0.38 | -0.29 | B | 0.80 | 0.25 | 0.90 | B | X |
ALG D1 | 09-11-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 1 - 6 | -0.38 | -0.37 | -0.38 | B | 0.91 | 0 | 0.91 | B | T |
ALG D1 | 03-11-24 | 1 - 2 (0 - 0) | 7 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
ALG D1 | 26-10-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 3 - 4 | -0.48 | -0.33 | -0.31 | T | 0.82 | 0.25 | 1.00 | T | X |
ALG D1 | 22-10-24 | 0 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:71% Tỷ lệ tài: 60%
WAB Tissemsilt |
Chủ - Khách |
---|
ES MostaganemWAB Tissemsilt |
WAB TissemsiltJS kabylie |
MB ConstantineWAB Tissemsilt |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ALG CUP | 25-11-22 | 0 - 0 (0 - 0) | 7 - 1 | - | - | - | H | - | - | |||
ALG CUP | 25-11-16 | 0 - 5 (0 - 3) | - | - | - | - | - | - | ||||
ALG CUP | 30-12-11 | 1 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - |
Thống kê 3 Trận gần đây, 0 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
ES Mostaganem |
WAB Tissemsilt |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
ES Mostaganem |
WAB Tissemsilt |
Hiệp 1 |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |