Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | Roler Ferrufino | Tiền đạo | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
- | Luis Banegas | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | lider yanarico | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Saul Torres Rojas | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
17 | Ronaldo Sánchez | Tiền vệ | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Victor Hugo Melgar | Tiền vệ | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | Augusto Seimandi | Hậu vệ | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
12 | Roberto Rivas | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
0 | Jose Correa | Tiền đạo | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
13 | Abraham Cabrera | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
14 | Óscar Añez | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
0 | Eduardo Mauricio Alvarez Vargas | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
25 | Carlos Mauricio·Adorno Patino | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
23 | Oscar Baldomar | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | Javier Guerra | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
8 | luis pavia | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |