[HK U22L-] Hong Kong FC U22 |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 1 | 1 | 7 | 5 | 4 | 33.3% |
[HK U22L-] Southern District U22 |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 0 | 0 | 6 | 2 | 6 | 100.0% |
Hong Kong FC U22 |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Hong Kong FC U22 |
Chủ - Khách |
---|
North District U22Hong Kong FC U22 |
Lee Man FC U22Hong Kong FC U22 |
Hong Kong FC U22HK Rangers FC U22 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
HK U22L | 20-11-24 | 3 - 3 (2 - 2) | 9 - 6 | - | - | - | H | - | - | |||
HK U22L | 13-11-24 | 0 - 3 (0 - 2) | 2 - 6 | - | - | - | T | - | - | |||
HK U22L | 06-11-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 5 - 5 | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 3 Trận gần đây, 1 Thắng, 1 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:33% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Southern District U22 |
Chủ - Khách |
---|
Southern District U22North District U22 |
Kitchee U22Southern District U22 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
HK U22L | 27-11-24 | 4 - 1 (1 - 1) | 6 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
HK U22L | 20-11-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 5 - 3 | - | - | - | - | - |
Thống kê 2 Trận gần đây, 2 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Hong Kong FC U22 |
Hong Kong FC U22 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |