[LUX Cup-] Yellow Boys Weiler-La-Tour |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 10 | 10 | 50.0% |
[LUX Cup-] CS Petange |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 2 | 2 | 7 | 6 | 8 | 33.3% |
Yellow Boys Weiler-La-Tour |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Yellow Boys Weiler-La-Tour |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
LUX Cup | 10-11-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 2 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
LUX Cup | 06-10-24 | 3 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
LUX D2 | 01-06-24 | 0 - 3 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
LUX Cup | 24-04-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 4 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
LUX Cup | 03-04-24 | 2 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | |||
LUX D2 | 29-03-24 | 2 - 4 (1 - 3) | 6 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
LUX D2 | 24-03-24 | 4 - 4 (4 - 0) | 3 - 11 | - | - | - | H | - | - | |||
LUX D2 | 02-03-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 2 - 7 | - | - | - | B | - | - | |||
LUX Cup | 28-10-23 | 2 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | |||
LUX D2 | 20-09-23 | 3 - 5 (2 - 3) | 3 - 5 | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
CS Petange |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
LUX D1 | 02-03-25 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
LUX D1 | 23-02-25 | 1 - 3 (0 - 0) | 3 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
LUX D1 | 16-02-25 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
LUX D1 | 09-02-25 | 0 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 01-02-25 | 3 - 2 (3 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
LUX D1 | 07-12-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 3 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
LUX D1 | 01-12-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
LUX D1 | 24-11-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 6 - 9 | - | - | - | - | - | ||||
LUX Cup | 20-11-24 | 1 - 3 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
LUX D1 | 02-11-24 | 2 - 2 (1 - 0) | 6 - 8 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 4 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Yellow Boys Weiler-La-Tour |
Yellow Boys Weiler-La-Tour |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
LUX D1 | 16-03-2025 | Chủ | Rodange 91 | 4 Ngày |
LUX D1 | 30-03-2025 | Khách | FC Wiltz 71 | 18 Ngày |
LUX D1 | 06-04-2025 | Chủ | Racing Union Luxemburg | 25 Ngày |