[BRU Super League -] Kota Ranger |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 5 | 1 | 0 | 16 | 4 | 16 | 83.3% |
[BRU Super League -] MS ABDB |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 5 | 1 | 0 | 27 | 2 | 16 | 83.3% |
Kota Ranger |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Kota Ranger |
Chủ - Khách |
---|
Rimba StarKota Ranger |
Kota RangerLun Bawang |
Kota RangerIndera FC |
Jerudong FCKota Ranger |
Kota RangerRimba Star |
Kota RangerAKSE Bersatu |
Kota RangerWijaya FC |
Kota RangerIndera FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BSL | 26-08-23 | 1 - 4 (0 - 1) | 5 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
BSL | 04-08-23 | 4 - 0 (0 - 0) | 7 - 0 | - | - | - | T | - | - | |||
BSL | 28-07-23 | 1 - 1 (1 - 0) | 8 - 3 | - | - | - | H | - | - | |||
BSL | 23-07-23 | 1 - 3 (0 - 2) | 3 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
BSL | 08-07-23 | 2 - 0 (1 - 0) | 8 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
BSL | 23-06-23 | 2 - 1 (1 - 1) | 4 - 6 | - | - | - | T | - | - | |||
BSL | 21-01-18 | 4 - 0 (0 - 0) | 10 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
BSL | 17-11-17 | 2 - 2 (2 - 0) | 4 - 16 | - | - | - | H | - | - |
Thống kê 8 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:75% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
MS ABDB |
Chủ - Khách |
---|
MS ABDBBSRC |
Kuala BelaitMS ABDB |
AKSE BersatuMS ABDB |
IKLS FCMS ABDB |
Bakes FCMS ABDB |
MS ABDBSetia Perdana FC |
MS ABDBRimba Star |
Kasuka FCMS ABDB |
MS ABDBIndera FC |
MS ABDBIKLS FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BSL | 01-12-24 | 6 - 0 (2 - 0) | 10 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
BSL | 24-11-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 11 | - | - | - | - | - | ||||
BSL | 20-09-24 | 1 - 5 (0 - 3) | 2 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
BSL | 26-08-23 | 0 - 4 (0 - 1) | 1 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
BSL | 06-08-23 | 0 - 5 (0 - 3) | 2 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
BSL | 30-07-23 | 7 - 1 (3 - 0) | 12 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
BSL | 25-06-23 | 2 - 0 (0 - 0) | 7 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
BSL | 02-06-23 | 3 - 0 (1 - 0) | 8 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
BSL | 25-07-21 | 0 - 0 (0 - 0) | 8 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
BSL | 29-02-20 | 6 - 0 (3 - 0) | 7 - 1 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Kota Ranger |
Kota Ranger |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |