[FIN Suomen Cup-] NiemU |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 5 | 1 | 0 | 20 | 10 | 16 | 83.3% |
[FIN Suomen Cup-] Mypa |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 0 | 2 | 9 | 7 | 12 | 66.7% |
NiemU |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
NiemU |
Chủ - Khách |
---|
NiemUYllatys |
NiemUKings |
NiemUToivalan Urheilijat |
LehPa KontiolahtiNiemU |
NiemUZulimanit |
NiemULehPa Kontiolahti |
ZulimanitNiemU |
NiemUAFC Keltik |
PK-37 IisalmiNiemU |
LehPa KontiolahtiNiemU |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Finland K | 21-09-24 | 2 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
Finland K | 14-09-24 | 4 - 0 (2 - 0) | 6 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
Finland K | 07-09-24 | 5 - 4 (1 - 1) | 6 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
Finland K | 31-08-24 | 2 - 2 (1 - 2) | 7 - 7 | - | - | - | H | - | - | |||
Finland K | 24-08-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 5 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
Finland K | 29-06-24 | 5 - 3 (2 - 2) | 4 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
Finland K | 19-06-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 2 - 6 | - | - | - | B | - | - | |||
Finland K | 15-06-24 | 5 - 0 (2 - 0) | 8 - 6 | - | - | - | T | - | - | |||
Finland K | 05-06-24 | 4 - 0 (4 - 0) | 12 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
Finland K | 11-05-24 | 4 - 0 (0 - 0) | 0 - 6 | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Mypa |
Chủ - Khách |
---|
MypaPPJ Akatemia |
Futura PorvooMypa |
JäPS/47Mypa |
MypaFutura Porvoo |
PPJ AkatemiaMypa |
MypaJäPS/47 |
MypaPEPO Lappeenranta |
GrIFK KauniainenMypa |
MypaJäPS/47 |
Kiffen HelsinkiMypa |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
FIN D3 A | 28-09-24 | 2 - 1 (0 - 0) | - | -0.39 | -0.26 | -0.50 | 0.88 | -0.25 | 0.82 | X | ||
FIN D3 A | 22-09-24 | 1 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
FIN D3 A | 12-09-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 9 - 6 | -0.34 | -0.24 | -0.54 | 0.90 | -0.5 | 0.86 | X | ||
FIN D3 A | 07-09-24 | 0 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
FIN D3 A | 30-08-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 5 - 11 | -0.53 | -0.27 | -0.36 | 0.90 | 0.5 | 0.80 | X | ||
FIN D3 A | 22-08-24 | 4 - 1 (1 - 1) | 8 - 5 | -0.56 | -0.25 | -0.31 | 0.79 | 0.5 | 0.97 | T | ||
FIN D3 A | 10-08-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 6 - 3 | -0.38 | -0.26 | -0.48 | 0.88 | -0.25 | 0.88 | X | ||
FIN D3 A | 04-08-24 | 2 - 2 (1 - 1) | 8 - 2 | -0.62 | -0.24 | -0.26 | 0.82 | 0.75 | 0.94 | T | ||
FIN D3 A | 27-07-24 | 4 - 1 (3 - 1) | 6 - 6 | -0.52 | -0.27 | -0.34 | 0.94 | 0.5 | 0.88 | T | ||
FIN D3 A | 19-07-24 | 2 - 2 (1 - 1) | 14 - 6 | -0.72 | -0.22 | -0.20 | 0.87 | 1.25 | 0.83 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:64% Tỷ lệ tài: 50%
NiemU |
NiemU |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |