[TUN Professional League 2-12] Stade Africain Menzel Bourguib |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | 4 | 9 | 8 | 11 | 22 | 21 | 12 | 19.0% |
11 | 4 | 6 | 1 | 10 | 5 | 18 | 8 | 36.4% |
10 | 0 | 3 | 7 | 1 | 17 | 3 | 13 | 0.0% |
6 | 2 | 2 | 2 | 5 | 10 | 8 | 33.3% |
[TUN Professional League 2-1] Jendouba Sport |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | 12 | 7 | 2 | 32 | 13 | 43 | 1 | 57.1% |
11 | 9 | 2 | 0 | 24 | 6 | 29 | 1 | 81.8% |
10 | 3 | 5 | 2 | 8 | 7 | 14 | 4 | 30.0% |
6 | 4 | 1 | 1 | 10 | 3 | 13 | 66.7% |
Stade Africain Menzel Bourguib |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
TTLd | 30-11-24 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
TTLd | 05-01-19 | 2 - 0 (0 - 0) | - | -0.60 | -0.31 | -0.21 | T | 0.91 | 0.75 | 0.85 | T | H |
TTLd | 22-09-18 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
TTLd | 05-01-18 | 2 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
TTLd | 13-10-17 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
TTLd | 01-02-13 | 1 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
TTLd | 02-12-12 | 3 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | - |
Thống kê 7 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:57% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Stade Africain Menzel Bourguib |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
TTLd | 16-03-25 | 3 - 0 (1 - 0) | 6 - 4 | -0.84 | -0.22 | -0.09 | B | 0.85 | 1.5 | 0.85 | B | T |
TTLd | 09-03-25 | 2 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
TTLd | 01-03-25 | 6 - 0 (4 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
TTLd | 23-02-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 7 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
TTLd | 16-02-25 | 1 - 1 (1 - 1) | 1 - 3 | - | - | - | H | - | - | |||
TTLd | 08-02-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 9 - 6 | - | - | - | H | - | - | |||
T C | 02-02-25 | 2 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
T C | 19-01-25 | 4 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
TTLd | 04-01-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 2 - 5 | -0.38 | -0.38 | -0.38 | B | 0.85 | 0 | 0.85 | B | X |
TTLd | 28-12-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 0 - 2 | -0.31 | -0.38 | -0.51 | H | 0.95 | -0.25 | 0.65 | B | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 33%
Jendouba Sport |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
T C | 05-04-25 | 0 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 28-03-25 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
TTLd | 16-03-25 | 2 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
TTLd | 09-03-25 | 1 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
TTLd | 02-03-25 | 2 - 0 (0 - 0) | 7 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
TTLd | 23-02-25 | 3 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
TTLd | 16-02-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 2 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
TTLd | 09-02-25 | 3 - 1 (1 - 0) | 4 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
T C | 01-02-25 | 0 - 6 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
T C | 18-01-25 | 0 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 8 Thắng, 1 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Stade Africain Menzel Bourguib |
Stade Africain Menzel Bourguib |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |