[AUS-S Reserve League-] Adelaide Vipers Reserve |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 0 | 6 | 4 | 25 | 0 | 0.0% |
[AUS-S Reserve League-] South Adelaide Reserves |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 1 | 4 | 8 | 12 | 4 | 16.7% |
Adelaide Vipers Reserve |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Adelaide Vipers Reserve |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
FFSA SLR | 22-03-25 | 5 - 1 (1 - 1) | 6 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
FFSA SLR | 16-03-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 7 - 5 | -0.40 | -0.26 | -0.50 | B | 0.85 | -0.25 | 0.85 | B | X |
FFSA SLR | 03-03-25 | 3 - 0 (2 - 0) | 2 - 9 | -0.69 | -0.22 | -0.24 | B | 0.95 | 1.25 | 0.75 | B | X |
FFSA SLR | 23-02-25 | 1 - 3 (1 - 3) | 2 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
FFSA SLR | 10-08-24 | 9 - 0 (3 - 0) | 13 - 1 | - | - | - | B | - | - | |||
FFSA SLR | 03-08-24 | 2 - 4 (2 - 3) | 7 - 9 | - | - | - | B | - | - | |||
FFSA SLR | 27-07-24 | 2 - 2 (1 - 1) | 5 - 2 | - | - | - | H | - | - | |||
FFSA SLR | 20-07-24 | 1 - 4 (1 - 3) | 7 - 0 | - | - | - | T | - | - | |||
FFSA SLR | 13-07-24 | 4 - 7 (2 - 3) | 3 - 8 | - | - | - | B | - | - | |||
FFSA SLR | 29-06-24 | 4 - 3 (2 - 2) | 3 - 3 | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 1 Hòa, 8 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 0%
South Adelaide Reserves |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
FFSA SLR | 22-03-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 4 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
FFSA SLR | 17-03-25 | 3 - 1 (2 - 0) | 9 - 4 | -0.67 | -0.22 | -0.25 | 0.90 | 1 | 0.80 | H | ||
FFSA SLR | 01-03-25 | 1 - 2 (1 - 2) | 5 - 10 | -0.32 | -0.24 | -0.59 | 0.83 | -0.75 | 0.87 | X | ||
FFSA SLR | 22-02-25 | 2 - 2 (2 - 0) | 2 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
FFSA SLR | 10-08-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 6 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
FFSA SLR | 03-08-24 | 4 - 2 (2 - 1) | 8 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
FFSA SLR | 27-07-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 2 - 9 | - | - | - | - | - | ||||
FFSA SLR | 20-07-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 3 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
FFSA SLR | 29-06-24 | 3 - 1 (2 - 1) | 7 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
FFSA SLR | 22-06-24 | 1 - 3 (0 - 1) | 3 - 10 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 1 Hòa, 8 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 0%
Adelaide Vipers Reserve |
Adelaide Vipers Reserve |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |