Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử |
[UZB Pro League-] Fergana University |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 1 | 1 | 15 | 5 | 13 | 66.7% |
[UZB Pro League-] Lokomotiv Tashkent |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 2 | 2 | 10 | 7 | 8 | 33.3% |
Fergana University |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Fergana University |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
UZB D1 | 05-04-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 2 | - | - | - | H | - | - | |||
UZB D1B | 08-11-24 | 2 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
UZB D1B | 06-11-24 | 2 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
UZB D1B | 04-11-24 | 4 - 1 (2 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
UZB D1B | 30-10-24 | 6 - 1 (5 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
UZB D1B | 25-10-24 | 1 - 2 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
UZB D1B | 18-10-24 | 5 - 1 (2 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
UZB D1B | 12-10-24 | 0 - 6 (0 - 2) | - | - | - | - | T | - | - | |||
UZB D1B | 06-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
UZB D1B | 28-09-24 | 1 - 7 (0 - 3) | - | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Lokomotiv Tashkent |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
UzbC | 08-04-25 | 6 - 1 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
UZB D1 | 03-04-25 | 2 - 3 (1 - 0) | 2 - 7 | -0.45 | -0.33 | -0.33 | 0.91 | 0.25 | 0.79 | T | ||
INT CF | 20-02-25 | 2 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 17-02-25 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT FRL | 14-02-25 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 11-02-25 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 16-01-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 3 - 7 | -0.68 | -0.24 | -0.20 | 0.82 | 1 | 0.94 | X | ||
UZB D1 | 30-11-24 | 2 - 3 (2 - 2) | 3 - 3 | -0.31 | -0.32 | -0.51 | 0.75 | -0.5 | 0.95 | T | ||
UZB D1 | 24-11-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 8 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
UZB D1 | 07-11-24 | 1 - 2 (0 - 0) | 7 - 0 | -0.53 | -0.31 | -0.32 | 0.90 | 0.5 | 0.80 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 75%
Fergana University |
Fergana University |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
UZB D1 | 20-04-2025 | Khách | Aral Nukus | 8 Ngày |
UZB D1 | 26-04-2025 | Chủ | Jayxun | 14 Ngày |
UZB D1 | 05-05-2025 | Khách | Olympic FK Tashkent | 23 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
UZB D1 | 20-04-2025 | Chủ | Jayxun | 8 Ngày |
UZB D1 | 27-04-2025 | Chủ | FK Olympic Tashkent B | 15 Ngày |
UzbC | 30-04-2025 | Khách | Buxoro FK | 18 Ngày |