[AUS TSA Premier Championship-] Devonport City Reserves |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 0 | 3 | 15 | 11 | 9 | 50.0% |
[AUS TSA Premier Championship-] Northern wandering |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 1 | 1 | 13 | 3 | 13 | 66.7% |
Devonport City Reserves |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
TSA PC | 13-05-23 | 1 - 3 (1 - 2) | 4 - 6 | - | - | - | B | - | - | - | ||
TSA PC | 30-07-22 | 3 - 3 (3 - 2) | 8 - 4 | -0.71 | -0.20 | -0.20 | H | 0.83 | -0.80 | 0.93 | T | T |
TSA PC | 04-06-22 | 2 - 3 (2 - 0) | 1 - 12 | - | - | - | T | - | - | - | ||
TSA PC | 26-03-22 | 0 - 1 (0 - 0) | 8 - 8 | - | - | - | B | - | - | - | ||
TSA PC | 24-07-21 | 5 - 3 (2 - 2) | 9 - 3 | -0.98 | -0.08 | -0.06 | T | 0.80 | -0.29 | 0.90 | T | T |
TSA PC | 03-07-21 | 2 - 2 (2 - 0) | 1 - 10 | - | - | - | H | - | - | - | ||
TSA PC | 24-04-21 | 4 - 0 (1 - 0) | 11 - 7 | - | - | - | T | - | - | - | ||
TSA PC | 10-10-20 | 2 - 0 (2 - 0) | 6 - 4 | - | - | - | T | - | - | - | ||
TSA PC | 31-08-19 | 1 - 1 (0 - 1) | 3 - 8 | - | - | - | H | - | - | - |
Thống kê 9 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:44% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Devonport City Reserves |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
TSA PC | 12-08-23 | 0 - 1 (0 - 1) | 5 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
TSA PC | 01-07-23 | 2 - 5 (1 - 0) | - | -0.32 | -0.24 | -0.56 | B | 0.96 | -0.5 | 0.80 | B | T |
TSA PC | 24-06-23 | 7 - 1 (4 - 0) | 4 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
TSA PC | 17-06-23 | 0 - 4 (0 - 4) | 1 - 6 | - | - | - | T | - | - | |||
TSA PC | 13-05-23 | 1 - 3 (1 - 2) | 4 - 6 | - | - | - | B | - | - | |||
TSA PC | 06-05-23 | 0 - 2 (0 - 1) | 7 - 10 | - | - | - | B | - | - | |||
TSA PC | 15-04-23 | 2 - 4 (1 - 4) | 6 - 2 | -0.56 | -0.22 | -0.33 | T | 0.78 | 0.5 | 0.98 | T | T |
TSA PC | 01-04-23 | 0 - 1 (0 - 1) | 4 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
TSA PC | 03-09-22 | 14 - 0 (5 - 0) | 11 - 0 | - | - | - | T | - | - | |||
TSA PC | 20-08-22 | 6 - 2 (3 - 0) | 3 - 1 | -0.91 | -0.13 | -0.09 | T | 0.89 | 2.5 | 0.87 | T | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 0 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Northern wandering |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
TSA PC | 22-03-25 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
TSA PC | 15-03-25 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
TSA PC | 09-08-24 | 0 - 4 (0 - 2) | 0 - 12 | -0.09 | -0.13 | -0.91 | 0.93 | -2.5 | 0.83 | X | ||
TSA PC | 03-08-24 | 3 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
TSA PC | 15-06-24 | 4 - 1 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
TSA PC | 31-05-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 4 - 11 | -0.06 | -0.08 | -0.98 | 0.83 | -3.5 | 0.87 | X | ||
TSA PC | 16-03-24 | 1 - 4 (1 - 1) | 3 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
TSA PC | 05-08-23 | 1 - 5 (0 - 3) | 3 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
TSA PC | 13-05-23 | 1 - 3 (1 - 2) | 4 - 6 | - | - | - | B | - | - | |||
A FFA Cup | 10-04-23 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:78% Tỷ lệ tài: 0%
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |