Malta U21
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Alejandro garziaHậu vệ00000005.96
-A. ZammitTiền đạo10010105.66
-Z. LeonardiHậu vệ00000006.76
22Brooklyn BorgTiền vệ00000000
5Matthew EllulHậu vệ00000005.69
-Andrew Borg-00000006.5
-J. Vassallo-00000006.09
-Gianluca SciberrasTiền vệ00000006.89
-K. MohnaniTiền vệ00000006.69
-Matthias Ellul-00000000
-J. CarboneHậu vệ00000006.62
-K. BondinHậu vệ00000006.61
-H. Sacco-00000005.51
-O. SpiteriTiền vệ00000006.53
Thẻ vàng
-Alejandro GarziaHậu vệ00000005.96
-J. Micallef-10000006.34
-Benjamin HiliTiền vệ00000000
3O.SpiteriHậu vệ00000006.53
Thẻ vàng
13Nikolai MicallefHậu vệ00000006.39
Thẻ vàng
-M. VeseljiHậu vệ10000006.2
Thẻ vàng
1Matthias·DebonoThủ môn00000000
9Basil TumaTiền đạo00010006.32
Hungary U21
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-András NémethTiền đạo00010005.9
10Dominik KocsisTiền đạo20230009.11
Bàn thắngThẻ đỏ
17Matyas KovacsTiền đạo30112008.96
Bàn thắng
8Péter BaráthHậu vệ30020006.28
Thẻ vàng
-Z. KeresztesTiền đạo20010006.73
-Nimrod BaranyaiHậu vệ00000000
20Agoston BenyeiTiền vệ00000000
12Gellért DúzsThủ môn00000000
23Krisztian LisztesTiền đạo10000006.29
Thẻ vàng
-Balint KatonaTiền vệ10000016.51
4Alex SzabóHậu vệ00000000
1Krisztián HegyiThủ môn00000006.13
-Botond BaloghHậu vệ00010007.6
-Patrick IyinborHậu vệ10000007.82
Thẻ vàng
16Milan VitálisTiền vệ00010006.99
Thẻ vàng
21Zalán VancsaTiền đạo00001006.57
13András EördöghTiền vệ20000006.23
5Mark CsingerHậu vệ00000007.9
Thẻ vàng
-Gyorgy KomaromiTiền đạo00000006.86
-Barnabás KovácsTiền vệ11010006.7

Malta U21 vs Hungary U21 ngày 12-09-2023 - Thống kê cầu thủ