Bên nào sẽ thắng?

Lidkopings FK (w)
ChủHòaKhách
IK Rosso Uddevalla (w)
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Lidkopings FK (w)So Sánh Sức MạnhIK Rosso Uddevalla (w)
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • So Sánh Đối Đầu
  • Tất cả
  • Chủ khách tương đồng
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Thành tích đối đầu

Lidkopings FK (w)            
Chủ - Khách
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH

Không có dữ liệu

Thành tích gần đây

Lidkopings FK (w)            
Chủ - Khách
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH

Không có dữ liệu

IK Rosso Uddevalla (w)            
Chủ - Khách
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH

Không có dữ liệu

Lidkopings FK (w)Thời gian ghi bànIK Rosso Uddevalla (w)
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 4
    4
    0 Bàn
    0
    1
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    1
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    2
    1
    Bàn thắng H1
    1
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Lidkopings FK (w)Chi tiết về HT/FTIK Rosso Uddevalla (w)
  • 0
    0
    T/T
    1
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    4
    4
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    1
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
Lidkopings FK (w)Số bàn thắng trong H1&H2IK Rosso Uddevalla (w)
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    0
    Thắng 1 bàn
    5
    5
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Lidkopings FK (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu
IK Rosso Uddevalla (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [10] 40.0%Thắng16.0% [4]
  • [8] 32.0%Hòa16.0% [4]
  • [7] 28.0%Bại68.0% [17]
  • Chủ/Khách
  • [5] 20.0%Thắng8.0% [2]
  • [5] 20.0%Hòa8.0% [2]
  • [3] 12.0%Bại36.0% [9]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    54 
  • Bàn thua
    43 
  • TB được điểm
    2.16 
  • TB mất điểm
    1.72 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    31 
  • Bàn thua
    21 
  • TB được điểm
    1.24 
  • TB mất điểm
    0.84 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
     
  • Bàn thua
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
    Tổng
  • Bàn thắng
    22
  • Bàn thua
    54
  • TB được điểm
    0.88
  • TB mất điểm
    2.16
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    11
  • Bàn thua
    19
  • TB được điểm
    0.44
  • TB mất điểm
    0.76
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [4] 40.00%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [2] 20.00%thắng 1 bàn0.00% [0]
  • [4] 40.00%Hòa11.11% [1]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn55.56% [5]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 33.33% [3]

Lidkopings FK (w) VS IK Rosso Uddevalla (w) ngày 27-05-2023 - Thông tin đội hình