Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | Jonathan Lacerda | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.7 | |
45 | Arquímedes Figuera | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.5 | |
1 | Braulio Uraezana Cunaendi | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 8.37 | |
- | Omar Siles | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 6.64 | |
- | miguel becerra | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.25 | |
5 | saul severiche | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Rafinha | Tiền vệ | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 8.7 | ![]() ![]() |
4 | Denilson Durán Zabala | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.3 | |
- | Abraham Cabrera | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | Denis Pinto | Tiền đạo | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
11 | Randerson Paiva | Tiền đạo | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 6.31 | |
38 | Dustin Maldonado | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.77 | |
7 | Diego Cuadros | Tiền vệ | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 7.73 |