[FIFA World Cup qualification (CAF)-3] Sudan |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 3 | 3 | 0 | 8 | 2 | 12 | 3 | 50.0% |
4 | 1 | 3 | 0 | 3 | 2 | 6 | 3 | 25.0% |
2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 0 | 6 | 1 | 100.0% |
6 | 3 | 1 | 2 | 5 | 6 | 10 | 50.0% |
[FIFA World Cup qualification (CAF)-2] Senegal |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 3 | 3 | 0 | 8 | 1 | 12 | 2 | 50.0% |
3 | 2 | 1 | 0 | 7 | 1 | 7 | 2 | 66.7% |
3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 0 | 5 | 2 | 33.3% |
6 | 5 | 1 | 0 | 12 | 1 | 16 | 83.3% |
Sudan |
Chủ - Khách |
---|
SudanSenegal |
SenegalSudan |
SenegalSudan |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CAF NC | 16-10-18 | 0 - 1 (0 - 0) | 0 - 9 | -0.22 | -0.27 | -0.64 | B | -0.98 | -0.75 | 0.80 | B | X |
CAF NC | 13-10-18 | 3 - 0 (2 - 0) | 3 - 1 | -0.79 | -0.21 | -0.12 | B | 0.91 | -0.67 | 0.91 | B | T |
INT CF | 12-01-12 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - |
Thống kê 3 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:0% Tỷ lệ tài: 50%
Sudan |
Chủ - Khách |
---|
SudanEthiopia |
EthiopiaSudan |
SudanAngola |
NigerSudan |
TanzaniaSudan |
SudanTanzania |
SudanGhana |
GhanaSudan |
AngolaSudan |
SudanNiger |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CAF SC | 25-12-24 | 2 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
CAF SC | 22-12-24 | 0 - 2 (0 - 1) | - | -0.41 | -0.34 | -0.36 | T | 0.78 | 0 | -0.96 | T | H |
CAF NC | 18-11-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 5 | -0.40 | -0.34 | -0.39 | H | 0.85 | 0 | 0.91 | H | X |
CAF NC | 14-11-24 | 4 - 0 (3 - 0) | 1 - 6 | -0.29 | -0.36 | -0.47 | B | 0.98 | -0.25 | 0.84 | B | T |
CAF SC | 03-11-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 5 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
CAF SC | 27-10-24 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
CAF NC | 15-10-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 0 - 4 | -0.20 | -0.32 | -0.60 | T | 0.85 | -0.75 | 0.91 | T | T |
CAF NC | 10-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 16 - 1 | -0.81 | -0.22 | -0.10 | H | 0.93 | 1.5 | 0.83 | T | X |
CAF NC | 09-09-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 13 - 2 | -0.59 | -0.31 | -0.22 | B | 0.92 | 0.75 | 0.90 | B | T |
CAF NC | 04-09-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 1 - 6 | -0.52 | -0.32 | -0.26 | T | 0.92 | 0.5 | 0.90 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 50%
Senegal |
Chủ - Khách |
---|
SenegalLiberia |
LiberiaSenegal |
SenegalBurundi |
Burkina FasoSenegal |
MalawiSenegal |
SenegalMalawi |
BurundiSenegal |
SenegalBurkina Faso |
MauritaniaSenegal |
SenegalDemocratic Rep Congo |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CAF SC | 28-12-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 3 - 2 | -0.86 | -0.17 | -0.08 | 0.78 | 1.75 | 0.98 | T | ||
CAF SC | 22-12-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
CAF NC | 19-11-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 13 - 1 | -0.88 | -0.16 | -0.08 | 0.91 | 2 | 0.91 | X | ||
CAF NC | 14-11-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 6 - 8 | -0.25 | -0.32 | -0.55 | 1.00 | -0.5 | 0.82 | X | ||
CAF NC | 15-10-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 1 - 13 | -0.11 | -0.20 | -0.81 | 0.91 | -1.5 | 0.85 | X | ||
CAF NC | 11-10-24 | 4 - 0 (1 - 0) | 11 - 0 | -0.85 | -0.18 | -0.10 | 0.85 | 1.75 | 0.91 | T | ||
CAF NC | 09-09-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 2 - 11 | -0.14 | -0.23 | -0.75 | 0.92 | -1.25 | 0.90 | X | ||
CAF NC | 06-09-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 0 - 5 | -0.71 | -0.26 | -0.15 | 0.77 | 1 | -0.95 | X | ||
WCPAF | 09-06-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 1 - 2 | -0.20 | -0.31 | -0.61 | 0.90 | -0.75 | 0.86 | X | ||
WCPAF | 06-06-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 2 - 6 | -0.69 | -0.27 | -0.17 | 0.85 | 1 | 0.91 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 3 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 22%
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
WCPAF | 24-03-2025 | Chủ | South Sudan | 7 Ngày |
WCPAF | 01-09-2025 | Khách | Senegal | 168 Ngày |
WCPAF | 08-09-2025 | Khách | Togo | 175 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
WCPAF | 24-03-2025 | Chủ | Togo | 7 Ngày |
WCPAF | 01-09-2025 | Chủ | Sudan | 168 Ngày |
WCPAF | 08-09-2025 | Khách | Democratic Rep Congo | 175 Ngày |