[ENG Northern League Division One-] Pontefract Collieries |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 1 | 5 | 7 | 16 | 1 | 0.0% |
[ENG Northern League Division One-] Newton Aycliffe |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 1 | 1 | 13 | 6 | 13 | 66.7% |
Pontefract Collieries |
Chủ - Khách |
---|
Newton AycliffePontefract Collieries |
Newton AycliffePontefract Collieries |
Pontefract CollieriesNewton Aycliffe |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG UD1 | 29-10-24 | 3 - 1 (1 - 1) | 7 - 1 | - | - | - | B | - | - | - | ||
ENG UD1 | 27-04-24 | 2 - 2 (0 - 1) | 6 - 7 | - | - | - | H | - | - | - | ||
ENG UD1 | 09-01-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 6 - 6 | -0.64 | -0.24 | -0.24 | B | 0.98 | 1.00 | 0.78 | B | X |
Thống kê 3 Trận gần đây, 0 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:0% Tỷ lệ tài: 0%
Pontefract Collieries |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG UD1 | 06-12-24 | 4 - 3 (1 - 2) | 5 - 3 | -0.43 | -0.29 | -0.43 | B | 0.85 | 0 | 0.85 | B | T |
ENG UD1 | 30-11-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 6 - 0 | - | - | - | B | - | - | |||
ENG UD1 | 16-11-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 7 - 5 | - | - | - | H | - | - | |||
ENG UD1 | 05-11-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 4 - 10 | -0.49 | -0.29 | -0.38 | B | 0.85 | 0.25 | 0.85 | B | H |
ENG UD1 | 02-11-24 | 1 - 3 (1 - 3) | 4 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
ENG UD1 | 29-10-24 | 3 - 1 (1 - 1) | 7 - 1 | - | - | - | B | - | - | |||
ENG UD1 | 26-10-24 | 0 - 2 (0 - 2) | 5 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
ENG UD1 | 19-10-24 | 3 - 1 (1 - 0) | 0 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
ENG UD1 | 08-10-24 | 0 - 3 (0 - 1) | 4 - 9 | -0.46 | -0.28 | -0.38 | B | 0.99 | 0.25 | 0.83 | B | T |
ENG UD1 | 01-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 7 - 2 | - | - | - | H | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Newton Aycliffe |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG UD1 | 04-12-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 2 - 7 | -0.42 | -0.28 | -0.45 | 0.90 | 0 | 0.80 | H | ||
ENG UD1 | 19-11-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 2 - 4 | -0.42 | -0.27 | -0.43 | 0.91 | 0 | 0.85 | X | ||
ENG UD1 | 16-11-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 1 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
ENG UD1 | 29-10-24 | 3 - 1 (1 - 1) | 7 - 1 | - | - | - | B | - | - | |||
ENG FAT | 26-10-24 | 2 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENG UD1 | 22-10-24 | 4 - 1 (1 - 1) | 7 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
ENG UD1 | 15-10-24 | 3 - 2 (2 - 1) | 5 - 5 | -0.63 | -0.26 | -0.23 | 0.81 | 0.75 | 0.95 | T | ||
ENG FAT | 05-10-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENG UD1 | 25-09-24 | 4 - 2 (1 - 1) | 5 - 10 | -0.41 | -0.27 | -0.44 | 0.93 | 0 | 0.83 | T | ||
ENG FAT | 21-09-24 | 0 - 3 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:86% Tỷ lệ tài: 67%
Pontefract Collieries |
Pontefract Collieries |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |