[IRQ D2-] AL Atesalat |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 4 | 1 | 7 | 8 | 7 | 16.7% |
[IRQ D2-] Mosul FC |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | 0 | 0.0% |
AL Atesalat |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
AL Atesalat |
Chủ - Khách |
---|
El AtesalatBaghdad |
Al-MasafiEl Atesalat |
El AtesalatNaft Alwasat |
El AtesalatPeshmerga Sulaymaniya SC |
Al-MasafiEl Atesalat |
El AtesalatAl-Masafi |
El AtesalatDyala |
El AtesalatAl-Shirqat |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
IRQ D2 | 25-11-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 7 | - | - | - | H | - | - | |||
IRQ D2 | 17-11-24 | 2 - 2 (0 - 1) | 2 - 7 | - | - | - | H | - | - | |||
IRQ D2 | 28-10-24 | 2 - 1 (2 - 0) | 6 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
IRQ D2 | 10-07-24 | 3 - 3 (2 - 1) | 2 - 9 | - | - | - | H | - | - | |||
IRQ D2 | 29-06-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 1 - 7 | - | - | - | B | - | - | |||
IRQ D2 | 24-06-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 1 | - | - | - | H | - | - | |||
IRQ D2 | 19-06-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 6 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
IRQ D2 | 26-05-24 | 6 - 1 (3 - 1) | 3 - 5 | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 8 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:25% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
AL Atesalat |
AL Atesalat |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |