[KEN Premier League-2] Tusker |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
28 | 14 | 10 | 4 | 38 | 26 | 52 | 2 | 50.0% |
15 | 9 | 6 | 0 | 21 | 10 | 33 | 1 | 60.0% |
13 | 5 | 4 | 4 | 17 | 16 | 19 | 2 | 38.5% |
6 | 3 | 2 | 1 | 10 | 7 | 11 | 50.0% |
[KEN Premier League-10] Mathare United |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
27 | 8 | 10 | 9 | 22 | 33 | 34 | 10 | 29.6% |
13 | 7 | 2 | 4 | 13 | 13 | 23 | 8 | 53.8% |
14 | 1 | 8 | 5 | 9 | 20 | 11 | 16 | 7.1% |
6 | 4 | 0 | 2 | 6 | 3 | 12 | 66.7% |
Tusker |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Ken D1 | 12-04-23 | 0 - 2 (0 - 0) | 2 - 7 | -0.18 | -0.26 | -0.69 | T | 0.92 | -1.00 | 0.84 | T | X |
Ken D1 | 18-02-23 | 2 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
Ken D1 | 28-05-22 | 0 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
Ken D1 | 30-12-21 | 4 - 1 (2 - 1) | 7 - 4 | -0.68 | -0.28 | -0.20 | T | 0.90 | 1.00 | 0.80 | T | T |
Ken D1 | 20-07-21 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 10 | -0.31 | -0.32 | -0.49 | H | 0.79 | -0.50 | -0.97 | B | X |
Ken D1 | 31-01-21 | 1 - 0 (0 - 0) | 6 - 8 | - | - | - | T | - | - | - | ||
Ken D1 | 14-09-19 | 1 - 1 (0 - 0) | 1 - 7 | - | - | - | H | - | - | - | ||
Ken D1 | 06-04-19 | 1 - 1 (1 - 1) | 6 - 2 | - | - | - | H | - | - | - | ||
Ken D1 | 12-01-19 | 1 - 2 (0 - 1) | 7 - 2 | -0.41 | -0.34 | -0.36 | B | 0.76 | 0.00 | 1.00 | B | T |
Ken D1 | 23-09-18 | 2 - 2 (1 - 1) | 4 - 9 | - | - | - | H | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 4 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:71% Tỷ lệ tài: 50%
Tusker |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Ken D1 | 27-11-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 4 - 1 | -0.47 | -0.36 | -0.32 | T | 0.86 | 0.25 | 0.84 | T | T |
Ken D1 | 23-11-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 1 - 8 | -0.46 | -0.33 | -0.36 | T | 0.94 | 0.25 | 0.76 | T | X |
Ken D1 | 26-10-24 | 3 - 2 (2 - 1) | 3 - 4 | -0.39 | -0.35 | -0.42 | B | 0.93 | 0 | 0.77 | B | T |
Ken D1 | 23-10-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 4 - 5 | -0.54 | -0.34 | -0.27 | H | 0.85 | 0.5 | 0.85 | T | H |
Ken D1 | 20-10-24 | 3 - 1 (3 - 1) | 4 - 3 | -0.75 | -0.25 | -0.13 | T | 0.97 | 1.25 | 0.85 | T | T |
Ken D1 | 29-09-24 | 1 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
Ken D1 | 22-09-24 | 2 - 2 (2 - 1) | 6 - 1 | - | - | - | H | - | - | |||
Ken D1 | 14-09-24 | 3 - 2 (0 - 2) | 5 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
Ken D1 | 24-08-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
INT CF | 08-08-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 4 | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:86% Tỷ lệ tài: 75%
Mathare United |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Ken D1 | 27-11-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 5 - 11 | -0.47 | -0.35 | -0.32 | 0.85 | 0.25 | 0.85 | X | ||
Ken D1 | 23-11-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 1 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
Ken D1 | 03-11-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 6 | -0.26 | -0.34 | -0.56 | 0.90 | -0.5 | 0.80 | X | ||
Ken D1 | 26-10-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 4 - 5 | -0.33 | -0.32 | -0.47 | 0.85 | -0.25 | 0.91 | H | ||
Ken D1 | 23-10-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 8 - 2 | -0.73 | -0.27 | -0.16 | 0.71 | 1 | 0.99 | X | ||
Ken D1 | 18-10-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 2 - 2 | -0.34 | -0.33 | -0.45 | 0.82 | -0.25 | 1.00 | X | ||
Ken D1 | 28-09-24 | 4 - 0 (1 - 0) | 6 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
Ken D1 | 21-09-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 3 - 9 | - | - | - | - | - | ||||
Ken D1 | 15-09-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 7 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
Ken D1 | 25-08-24 | 0 - 4 (0 - 2) | - | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 0%
Tusker |
Tusker |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |