[ICE Division 4-] Alftanes |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 1 | 5 | 5 | 24 | 1 | 0.0% |
[ICE Division 4-] Spyrnir |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 2 | 4 | 6 | 19 | 2 | 0.0% |
Alftanes |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Alftanes |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
LCE D4 | 05-06-24 | 2 - 3 (2 - 1) | 5 - 9 | - | - | - | B | - | - | |||
LCE D4 | 29-05-24 | 2 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
ICE CUP | 01-04-24 | 7 - 1 (5 - 0) | 7 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
ICE LCC | 13-03-24 | 6 - 0 (1 - 0) | 5 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
ICE LCC | 08-03-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 3 - 2 | - | - | - | H | - | - | |||
LCE D4 | 07-09-23 | 5 - 0 (2 - 0) | 5 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
LCE D4 | 24-08-23 | 3 - 4 (2 - 2) | 6 - 7 | - | - | - | B | - | - | |||
LCE D4 | 10-08-23 | 4 - 0 (2 - 0) | 1 - 10 | -0.50 | -0.25 | -0.41 | T | 0.85 | 0.25 | 0.85 | T | H |
LCE D4 | 27-07-23 | 0 - 1 (0 - 0) | 2 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
LCE D4 | 22-07-23 | 7 - 0 (4 - 0) | 4 - 9 | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 1 Hòa, 8 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Spyrnir |
Chủ - Khách |
---|
SpyrnirHotturHuginn |
Skautafelag ReykjavikurSpyrnir |
KM ReykjavikSpyrnir |
Smari 2020Spyrnir |
KRIASpyrnir |
Fjardabyggd LeiknirSpyrnir |
UMF Sindri HofnSpyrnir |
KF FjardabyggdSpyrnir |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ICE CUP | 05-04-24 | 0 - 5 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
LCE D4 | 23-07-23 | 3 - 3 (3 - 1) | 4 - 11 | - | - | - | - | - | ||||
LCE D4 | 21-07-23 | 0 - 0 (0 - 0) | 8 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
LCE D4 | 21-05-23 | 2 - 1 (1 - 1) | 2 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
LCE D4 | 19-05-23 | 2 - 1 (0 - 0) | 5 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
ICE CUP | 06-04-23 | 7 - 1 (5 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
ICE CUP | 09-04-22 | 6 - 0 (3 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ICE CUP | 18-05-10 | 10 - 0 (7 - 0) | - | - | - | - | - | - |
Thống kê 8 Trận gần đây, 0 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
Alftanes |
Alftanes |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |