Diosgyor VTK
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-FranchuTiền đạo00000006.84
-Argyris KampetsisTiền đạo00010006.88
21Vladislav KlimovichTiền vệ00000006.85
4Marco Lund NielsenHậu vệ00010006.76
7Marko RakonjacTiền đạo00000006.84
6Bence BardosHậu vệ10000006.56
17Elton AcolatseTiền đạo30111118.41
Bàn thắngThẻ vàng
50Alex VallejoTiền vệ00000006.33
3Csaba SzatmáriHậu vệ00000005.87
15Siniša SaničaninHậu vệ00000005.8
25Gergő HoldampfTiền vệ00000006.23
Thẻ vàng
5Bozhidar ChorbadzhiyskiHậu vệ00000005.62
Thẻ vàng
34Bright EdomwonyiTiền đạo30001016.66
Thẻ vàng
20Agoston BenyeiTiền vệ10100008.06
Bàn thắng
Ferencvarosi TC
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
15Mohammad Abu FaniTiền vệ70121108.93
Bàn thắngThẻ vàngThẻ đỏ
1Adam VargaThủ môn00000000
29Gergo SzecsiThủ môn00000000
22Gábor SzalaiHậu vệ00000000
11SaldanhaTiền đạo10010006.06
99Cristian RamírezHậu vệ00010007.46
8Aleksandar PešićTiền đạo00000000
70Isaac PappoeTiền vệ00000000
93Virgil MisidjanTiền đạo00000000
80Digbo MaigaTiền vệ00000006.51
27Ibrahim CisséHậu vệ00000007.33
90Dénes DibuszThủ môn00000005.06
-Endre BotkaHậu vệ00000006.87
Thẻ vàng
3Stefan GartenmannHậu vệ10000008.24
-Zsombor GruberTiền đạo10010006.87
24Tosin KehindeTiền đạo20011007.78
25Cebrail·MakreckisHậu vệ00020008.07
-Lóránd PászkaHậu vệ00000006.55
88Philippe RommensTiền vệ20100108.9
Bàn thắng
19Barnabás VargaTiền đạo91110007.72
Bàn thắngThẻ vàng
16Kristoffer ZachariassenTiền vệ10000006.3

Ferencvarosi TC vs Diosgyor VTK ngày 24-11-2024 - Thống kê cầu thủ