Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử |
[WAL Cymru Championship-10] Penrhyncoch |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
29 | 11 | 7 | 11 | 48 | 51 | 40 | 10 | 37.9% |
14 | 7 | 3 | 4 | 32 | 20 | 24 | 8 | 50.0% |
15 | 4 | 4 | 7 | 16 | 31 | 16 | 9 | 26.7% |
6 | 2 | 2 | 2 | 12 | 9 | 8 | 33.3% |
[WAL Cymru Championship-16] Prestatyn Town FC |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
29 | 4 | 1 | 24 | 36 | 102 | 13 | 16 | 13.8% |
15 | 4 | 0 | 11 | 18 | 33 | 12 | 16 | 26.7% |
14 | 0 | 1 | 13 | 18 | 69 | 1 | 16 | 0.0% |
6 | 0 | 0 | 6 | 6 | 25 | 0 | 0.0% |
Penrhyncoch |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
WAL FAWC | 18-02-23 | 1 - 2 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
WAL FAWC | 29-08-22 | 5 - 0 (4 - 0) | 9 - 2 | - | - | - | B | - | - | - | ||
WAL FAWC | 29-01-22 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
WAL FAWC | 09-10-21 | 0 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
WALC | 07-12-19 | 1 - 2 (0 - 2) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
WAL FAWC | 23-11-19 | 3 - 2 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
WAL CA | 23-02-19 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
WAL CA | 29-09-18 | 1 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
WAL CA | 04-03-17 | 0 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
WAL CA | 22-10-16 | 3 - 2 (2 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Penrhyncoch |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
WAL FAWC | 28-12-24 | 4 - 2 (1 - 0) | 10 - 3 | -0.60 | -0.25 | -0.30 | B | 0.85 | 0.75 | 0.85 | B | T |
WAL FAWC | 14-12-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 4 - 17 | - | - | - | H | - | - | |||
WAL FAWC | 30-11-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 2 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
WAL FAWC | 09-11-24 | 5 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
WAL FAWC | 02-11-24 | 1 - 2 (1 - 0) | 3 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
WAL FAWC | 26-10-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
WALC | 19-10-24 | 1 - 3 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
WAL FAWC | 12-10-24 | 1 - 3 (0 - 2) | 3 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
WAL FAWC | 05-10-24 | 3 - 2 (1 - 1) | 3 - 8 | - | - | - | T | - | - | |||
WAL FAWC | 28-09-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 2 - 2 | - | - | - | H | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Prestatyn Town FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
WAL FAWC | 26-12-24 | 1 - 4 (1 - 3) | 2 - 5 | -0.10 | -0.14 | -0.88 | 0.85 | -2.25 | 0.85 | T | ||
WAL FAWC | 17-12-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 2 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
WAL FAWC | 06-12-24 | 6 - 2 (3 - 0) | 4 - 0 | -0.71 | -0.21 | -0.22 | 0.86 | 1.25 | 0.84 | T | ||
WAL FAWC | 30-11-24 | 3 - 2 (1 - 1) | 2 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
WAL FAWC | 08-11-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 2 - 9 | - | - | - | - | - | ||||
WAL FAWC | 02-11-24 | 8 - 0 (3 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
WAL FAWC | 25-10-24 | 7 - 0 (4 - 0) | 10 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
WAL FAWC | 12-10-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 3 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
WAL FAWC | 04-10-24 | 7 - 3 (3 - 3) | 13 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
WAL FAWC | 27-09-24 | 1 - 5 (0 - 2) | 1 - 7 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 10 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: 100%
Penrhyncoch |
Penrhyncoch |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
WAL FAWC | 25-01-2025 | Khách | Denbigh Town | 7 Ngày |
WAL FAWC | 08-02-2025 | Khách | Bangor 1876 | 21 Ngày |
WAL FAWC | 22-02-2025 | Chủ | Llay Miners Welfare | 35 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
WAL FAWC | 25-01-2025 | Chủ | Caersws | 7 Ngày |
WAL FAWC | 08-02-2025 | Khách | Guilsfield | 21 Ngày |
WAL FAWC | 21-02-2025 | Chủ | Airbus UK Broughton | 34 Ngày |