[WAL Cymru Championship-10] Penrhyncoch |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
29 | 11 | 7 | 11 | 48 | 51 | 40 | 10 | 37.9% |
14 | 7 | 3 | 4 | 32 | 20 | 24 | 8 | 50.0% |
15 | 4 | 4 | 7 | 16 | 31 | 16 | 9 | 26.7% |
6 | 3 | 2 | 1 | 9 | 6 | 11 | 50.0% |
[WAL Cymru Championship-9] Mold Alexandra |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
29 | 12 | 5 | 12 | 49 | 47 | 41 | 9 | 41.4% |
14 | 7 | 1 | 6 | 32 | 20 | 22 | 9 | 50.0% |
15 | 5 | 4 | 6 | 17 | 27 | 19 | 6 | 33.3% |
6 | 2 | 1 | 3 | 10 | 11 | 7 | 33.3% |
Penrhyncoch |
Chủ - Khách |
---|
Mold AlexandraPenrhyncoch |
PenrhyncochMold Alexandra |
PenrhyncochMold Alexandra |
Mold AlexandraPenrhyncoch |
Mold AlexandraPenrhyncoch |
PenrhyncochMold Alexandra |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
WAL FAWC | 02-11-24 | 1 - 2 (1 - 0) | 3 - 5 | - | - | - | T | - | - | - | ||
WALC | 19-10-24 | 1 - 3 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
WAL FAWC | 11-03-23 | 2 - 2 (1 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
WAL FAWC | 20-08-22 | 3 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
WAL CA | 08-04-17 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
WAL CA | 20-08-16 | 7 - 1 (3 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - |
Thống kê 6 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Penrhyncoch |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
WAL FAWC | 11-03-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 8 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
WAL FAWC | 08-03-25 | 1 - 3 (0 - 0) | 10 - 1 | - | - | - | B | - | - | |||
WAL FAWC | 01-03-25 | 1 - 2 (1 - 1) | 8 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
WAL FAWC | 18-02-25 | 4 - 1 (2 - 1) | 2 - 4 | -0.45 | -0.27 | -0.40 | T | 1.00 | 0.25 | 0.76 | T | T |
WAL FAWC | 15-02-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 6 | - | - | - | H | - | - | |||
WAL FAWC | 08-02-25 | 1 - 1 (1 - 0) | 5 - 3 | - | - | - | H | - | - | |||
WAL FAWC | 25-01-25 | 3 - 0 (0 - 0) | 4 - 7 | - | - | - | B | - | - | |||
WAL FAWC | 18-01-25 | 4 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
WAL FAWC | 28-12-24 | 4 - 2 (1 - 0) | 10 - 3 | -0.60 | -0.25 | -0.30 | B | 0.85 | 0.75 | 0.85 | B | T |
WAL FAWC | 14-12-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 4 - 17 | - | - | - | H | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Mold Alexandra |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
WAL FAWC | 08-03-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 4 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
WAL FAWC | 01-03-25 | 1 - 3 (0 - 3) | 8 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
WAL FAWC | 21-02-25 | 3 - 0 (2 - 0) | 1 - 3 | -0.61 | -0.23 | -0.28 | 0.85 | 0.75 | 0.91 | X | ||
WAL FAWC | 08-02-25 | 2 - 2 (1 - 1) | 8 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
WAL FAWC | 31-01-25 | 1 - 3 (0 - 2) | 7 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
WAL FAWC | 25-01-25 | 4 - 1 (1 - 0) | 7 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
WAL FAWC | 17-01-25 | 3 - 0 (2 - 0) | 3 - 7 | -0.43 | -0.25 | -0.43 | 0.86 | 0 | 0.84 | X | ||
WAL FAWC | 01-01-25 | 5 - 0 (1 - 0) | 7 - 2 | -0.80 | -0.20 | -0.16 | 0.95 | 1.75 | 0.75 | T | ||
WAL FAWC | 28-12-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 5 - 4 | -0.46 | -0.26 | -0.43 | 0.80 | 0 | 0.90 | X | ||
WALC | 14-12-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 6 - 1 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 25%
Penrhyncoch |
Penrhyncoch |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
WAL FAWC | 29-03-2025 | Khách | Flint Mountain | 7 Ngày |
WAL FAWC | 05-04-2025 | Khách | Prestatyn Town FC | 14 Ngày |
WAL FAWC | 12-04-2025 | Chủ | Colwyn Bay | 21 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
WAL FAWC | 29-03-2025 | Chủ | Bangor 1876 | 7 Ngày |
WAL FAWC | 04-04-2025 | Khách | Airbus UK Broughton | 13 Ngày |
WAL FAWC | 12-04-2025 | Chủ | Buckley Town | 21 Ngày |