[AUS TSA Premier Championship-] Hobart City FC |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 0 | 3 | 12 | 18 | 6 | 40.0% |
[AUS TSA Premier Championship-] Taroona |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 0 | 3 | 14 | 20 | 9 | 50.0% |
Hobart City FC |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Hobart City FC |
Chủ - Khách |
---|
Hobart City FCUniversity of Tasmania SC |
Hobart City FCClarence Zebras Reserves |
Glenorchy Knights ReservesHobart City FC |
Hobart City FCHobart United |
University of Tasmania SCHobart City FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
TSA TCL | 15-06-24 | 3 - 4 (2 - 2) | - | - | - | - | B | - | - | |||
TSA PC | 01-06-24 | 4 - 1 (4 - 1) | 4 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
TSA PC | 24-05-24 | 2 - 3 (1 - 2) | 6 - 3 | -0.32 | -0.25 | -0.58 | T | 0.80 | -0.75 | 0.90 | T | T |
TSA PC | 11-05-24 | 1 - 3 (0 - 1) | 4 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
TSA PC | 16-03-24 | 8 - 1 (2 - 1) | 9 - 2 | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 5 Trận gần đây, 2 Thắng, 0 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Taroona |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
TSA PC | 14-06-24 | 2 - 4 (1 - 1) | 9 - 3 | -0.14 | -0.16 | -0.86 | 0.80 | -2.25 | 0.90 | T | ||
TSA PC | 12-05-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 5 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
A FFA Cup | 29-03-24 | 5 - 0 (1 - 0) | 6 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
TSA PC | 02-09-23 | 5 - 4 (5 - 2) | 6 - 11 | - | - | - | - | - | ||||
TSA PC | 25-08-23 | 2 - 1 (0 - 1) | 5 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
TSA PC | 05-08-23 | 2 - 6 (0 - 2) | 5 - 7 | -0.74 | -0.20 | -0.22 | 0.89 | 1.5 | 0.81 | T | ||
TSA PC | 26-07-23 | 1 - 0 (1 - 0) | 11 - 4 | -0.51 | -0.26 | -0.36 | 0.98 | 0.5 | 0.78 | X | ||
TSA PC | 16-07-23 | 3 - 1 (1 - 1) | 4 - 6 | -0.21 | -0.20 | -0.74 | 0.76 | -1.5 | 0.94 | H | ||
TSA PC | 08-07-23 | 1 - 1 (1 - 1) | 14 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
TSA PC | 01-07-23 | 0 - 4 (0 - 0) | 3 - 12 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 67%
Hobart City FC |
Hobart City FC |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |