Lechia Gdansk
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
1Szymon WeirauchThủ môn00000006.26
11Dominik PilaHậu vệ00010005.86
4Andrei ChindrişHậu vệ00000006.49
3Elias OlssonHậu vệ00000006.4
-Miłosz KałahurHậu vệ00000006.59
7Camilo MenaTiền đạo20091007.5
8Rifet KapicTiền vệ30001007.5
89Tomas BobcekTiền đạo60210009.41
Bàn thắngThẻ đỏ
-Bogdan V'YunnikTiền đạo40000006.9
5Ivan ZhelizkoTiền vệ60010106.91
30Maksym KhlanTiền đạo30000016
-Tomasz·WojtowiczTiền vệ00000000
6Karl wendtTiền vệ00000000
17Anton TsarenkoTiền vệ00011016.18
79Kacper SezonienkoTiền đạo00000000
99Tomasz·NeugebauerTiền vệ10100016.17
Bàn thắng
-Michał GłogowskiTiền vệ00000000
16Louis D'ArrigoTiền vệ00000000
-K. Gutowski-00000000
94Loup GuehoHậu vệ00000006.43
Stal Mielec
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
18Piotr WlazłoHậu vệ00000006.33
10Maciej DomańskiTiền vệ00010006.04
6Matthew GuillaumierTiền vệ10001017
23Krystian GetingerTiền vệ00000005.34
-Fryderyk·GerbowskiTiền vệ10120017.78
Bàn thắng
25Rafał WolsztyńskiTiền đạo20001007.08
14Ivan CavaleiroTiền đạo10120008.2
Bàn thắng
21Mateusz MatrasHậu vệ00000006.52
3Bert·EsselinkHậu vệ00000005.85
Thẻ vàng
19Dawid TkaczTiền vệ00000005.9
9Ravve AssayagTiền đạo00000000
7Jean David BeauguelTiền đạo20000005.88
33adrian bukowskiTiền vệ00000005.58
26Pyry HannolaTiền vệ00000000
13Konrad JałochaThủ môn00000000
20Karol KnapTiền vệ00000000
92Damian KądziorTiền đạo00000005.49
15Marvin SengerHậu vệ00000000
39Jakub·MadrzykThủ môn00000006.19
27Alvis JaunzemsTiền vệ00000006.22

Lechia Gdansk vs Stal Mielec ngày 15-04-2025 - Thống kê cầu thủ