Newcastle Jets
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
22Ben GibsonTiền đạo20201008.81
Bàn thắngThẻ đỏ
7Eli AdamsTiền đạo20010006.68
29Justin VidicTiền đạo10000006.83
6Matthew ScarcellaTiền vệ10000006.28
10WellissolTiền đạo00000006.81
21Noah JamesThủ môn00000000
-Nathan GrimaldiHậu vệ00000000
28Will·DobsonTiền vệ10010000
37Lachlan BaylissTiền vệ20120008.24
Bàn thắng
1Ryan ScottThủ môn00000008.02
4Phillip CancarHậu vệ10000006.41
33Mark NattaHậu vệ00000007.56
15Alexander SusnjarHậu vệ10000007.81
23Daniel WilmeringHậu vệ10000006.15
17Kosta GrozosTiền vệ00000006.43
19Callum TimminsTiền vệ20020006.56
39Thomas AquilinaHậu vệ20122008.69
Bàn thắngThẻ vàng
13Clayton·TaylorTiền đạo10021006.11
Perth Glory
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
26Khoa NgoTiền đạo10000006.3
22Adam TaggartTiền đạo30000006.18
5Lachlan BarrHậu vệ00000006.54
9David WilliamsTiền đạo00000000
1Oliver SailThủ môn00000000
-Abdelelah FaisalTiền đạo10030006.01
Thẻ vàng
-Jarrod CarluccioTiền đạo00000006.95
14Nathaniel·BlairTiền đạo10000006.88
31Joel AnasmoTiền đạo00000000
13Cameron CookThủ môn00000005.11
19Joshua RisdonHậu vệ21020006.54
29Tomislav MrčelaHậu vệ10000006.88
-Luis CangáHậu vệ00000006.63
2Riley WarlandHậu vệ00000005.74
6Brandon O'NeillHậu vệ00000006.87
12Taras GomulkaHậu vệ20000006.36
Thẻ vàng
16Adam BugarijaTiền vệ00010006
7Nicholas PenningtonTiền vệ00000005.91
Thẻ vàng

Perth Glory vs Newcastle Jets ngày 14-12-2024 - Thống kê cầu thủ