[Isthmian League Premier Division-19] Hendon |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
42 | 9 | 12 | 21 | 61 | 79 | 39 | 19 | 21.4% |
21 | 9 | 3 | 9 | 40 | 40 | 30 | 17 | 42.9% |
21 | 0 | 9 | 12 | 21 | 39 | 9 | 22 | 0.0% |
6 | 1 | 2 | 3 | 9 | 14 | 5 | 16.7% |
[Isthmian League Premier Division-21] Bognor Regis Town |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
42 | 8 | 8 | 26 | 51 | 100 | 32 | 21 | 19.0% |
21 | 5 | 3 | 13 | 23 | 44 | 18 | 20 | 23.8% |
21 | 3 | 5 | 13 | 28 | 56 | 14 | 19 | 14.3% |
6 | 2 | 1 | 3 | 4 | 10 | 7 | 33.3% |
Hendon |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG RYM | 24-08-24 | 2 - 2 (0 - 1) | 6 - 6 | - | - | - | H | - | - | - | ||
ENG RYM | 07-02-17 | 2 - 2 (1 - 1) | 3 - 7 | -0.24 | -0.24 | -0.65 | H | 0.82 | -1.00 | 1.00 | B | T |
ENG RYM | 26-11-16 | 0 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
ENG RYM | 23-04-16 | 4 - 0 (3 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
ENG RYM | 05-12-15 | 1 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
ENG RYM | 06-12-14 | 4 - 1 (3 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
ENG RYM | 18-08-14 | 1 - 0 (0 - 0) | 9 - 6 | - | - | - | T | - | - | - | ||
ENG RYM | 21-04-14 | 3 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
ENG RYM | 24-02-14 | 1 - 0 (0 - 0) | 9 - 3 | - | - | - | T | - | - | - | ||
ENG RYM | 09-02-13 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Hendon |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG RYM | 19-04-25 | 3 - 3 (1 - 0) | 6 - 4 | - | - | - | H | - | - | |||
ENG RYM | 12-04-25 | 4 - 2 (2 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
ENG RYM | 05-04-25 | 2 - 1 (1 - 1) | 7 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
ENG RYM | 29-03-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 2 - 1 | - | - | - | H | - | - | |||
ENG RYM | 22-03-25 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
ENG RYM | 15-03-25 | 1 - 4 (0 - 3) | 6 - 6 | - | - | - | B | - | - | |||
ENG RYM | 08-03-25 | 2 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
ENG RYM | 04-03-25 | 1 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
ENG RYM | 01-03-25 | 3 - 3 (1 - 2) | 4 - 2 | - | - | - | H | - | - | |||
ENG RYM | 22-02-25 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 4 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Bognor Regis Town |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG RYM | 19-04-25 | 4 - 1 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENG RYM | 12-04-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 4 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
ENG RYM | 05-04-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
ENG RYM | 29-03-25 | 3 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENG RYM | 22-03-25 | 0 - 2 (0 - 1) | 1 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
ENG RYM | 15-03-25 | 1 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENG RYM | 08-03-25 | 1 - 2 (1 - 2) | 4 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
ENG RYM | 01-03-25 | 4 - 4 (1 - 3) | 6 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
ENG RYM | 22-02-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 10 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
ENG RYM | 15-02-25 | 0 - 4 (0 - 2) | - | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Hendon |
Hendon |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |