[INT CF-] Jette |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 1 | 5 | 6 | 25 | 1 | 0.0% |
[INT CF-] FCV Dender EH Reserves |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 1 | 4 | 5 | 13 | 1 | 0.0% |
Jette |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Jette |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 24-07-24 | 0 - 7 (0 - 4) | 1 - 6 | - | - | - | B | - | - | |||
BSA D | 12-05-24 | 1 - 5 (0 - 2) | 8 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
BSA D | 13-04-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 3 - 0 | - | - | - | B | - | - | |||
BSA D | 21-10-23 | 5 - 1 (1 - 0) | 2 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
BSA D | 08-10-23 | 3 - 2 (1 - 1) | 4 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
INT CF | 28-07-23 | 2 - 2 (1 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
BSA D | 25-02-23 | 1 - 1 (1 - 1) | 5 - 1 | - | - | - | H | - | - | |||
INT CF | 25-09-22 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
BEL Cup | 23-08-22 | 2 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
BEL Cup | 14-08-22 | 1 - 6 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 2 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
FCV Dender EH Reserves |
Chủ - Khách |
---|
FCV Dender EH ReservesKV Kortrijk Reserves |
FCV Dender EH ReservesKV Mechelen R |
Waasland-Beveren ReservesFCV Dender EH Reserves |
FCV Dender EH ReservesLokeren R |
Gent RFCV Dender EH Reserves |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BEL U21C | 14-10-19 | 1 - 3 (1 - 1) | 3 - 9 | - | - | - | - | - | ||||
BEL U21C | 09-09-19 | 0 - 1 (0 - 1) | 2 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
BEL U21C | 12-08-19 | 3 - 1 (3 - 0) | 3 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
BEL U21C | 15-10-18 | 3 - 3 (0 - 0) | 6 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
BEL U21C | 10-09-18 | 3 - 0 (0 - 0) | 8 - 1 | - | - | - | - | - |
Thống kê 5 Trận gần đây, 0 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
Jette |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Jette |
Hiệp 1 |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |