[CHN League 2-13] Lanzhou Longyuan Athletics |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
46 | 12 | 14 | 20 | 44 | 57 | 50 | 13 | 26.1% |
14 | 7 | 4 | 3 | 17 | 10 | 25 | 9 | 50.0% |
14 | 1 | 5 | 8 | 12 | 24 | 8 | 18 | 7.1% |
6 | 2 | 3 | 1 | 6 | 5 | 9 | 33.3% |
[CHN League 2-18] Kunming City Star |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
46 | 5 | 14 | 27 | 47 | 93 | 29 | 18 | 10.9% |
14 | 3 | 4 | 7 | 15 | 22 | 13 | 13 | 21.4% |
14 | 2 | 4 | 8 | 16 | 32 | 10 | 13 | 14.3% |
6 | 1 | 5 | 0 | 9 | 8 | 8 | 16.7% |
Lanzhou Longyuan Athletics |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Lanzhou Longyuan Athletics |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CHA D2 | 08-09-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 5 - 5 | -0.51 | -0.33 | -0.36 | H | 0.75 | 0.25 | 0.85 | T | X |
CHA D2 | 31-08-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 0 | -0.44 | -0.32 | -0.39 | H | 0.75 | 0 | 0.95 | H | X |
CHA D2 | 25-08-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 6 - 3 | - | - | - | H | - | - | |||
CHA D2 | 17-08-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 7 - 2 | -0.61 | -0.30 | -0.24 | T | 0.85 | 0.75 | 0.85 | T | X |
CHA D2 | 28-07-24 | 3 - 0 (0 - 0) | 10 - 8 | -0.30 | -0.33 | -0.53 | T | 0.80 | -0.5 | 0.90 | T | T |
CHA D2 | 21-07-24 | 3 - 0 (0 - 0) | 7 - 4 | -0.74 | -0.25 | -0.16 | B | 0.93 | 1.25 | 0.77 | B | T |
CHA D2 | 13-07-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 4 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
CHA D2 | 07-07-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 8 - 4 | -0.41 | -0.32 | -0.41 | H | 0.85 | 0 | 0.85 | H | X |
CHA D2 | 29-06-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 2 - 7 | -0.27 | -0.33 | -0.55 | T | 0.88 | -0.5 | 0.82 | T | T |
CHA D2 | 24-06-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 6 - 5 | -0.60 | -0.31 | -0.25 | H | 0.90 | 0.75 | 0.80 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 5 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:55% Tỷ lệ tài: 38%
Kunming City Star |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CHA D2 | 01-09-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 6 - 1 | -0.51 | -0.31 | -0.33 | 0.97 | 0.5 | 0.73 | X | ||
CHA D2 | 24-08-24 | 2 - 2 (1 - 2) | 5 - 7 | -0.47 | -0.32 | -0.36 | 0.90 | 0.25 | 0.80 | T | ||
CHA D2 | 16-08-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 3 - 4 | -0.53 | -0.31 | -0.32 | 0.90 | 0.5 | 0.80 | X | ||
CHA D2 | 27-07-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 2 - 7 | -0.19 | -0.26 | -0.70 | 0.90 | -1 | 0.80 | X | ||
CHA D2 | 20-07-24 | 2 - 2 (0 - 1) | 5 - 4 | -0.94 | -0.14 | -0.07 | 0.86 | 2.25 | 0.84 | T | ||
CHA D2 | 13-07-24 | 2 - 2 (1 - 1) | 9 - 0 | -0.85 | -0.19 | -0.11 | 0.80 | 1.75 | 0.90 | T | ||
CHA D2 | 06-07-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 4 - 4 | -0.14 | -0.20 | -0.81 | 0.93 | -1.5 | 0.77 | X | ||
CHA D2 | 30-06-24 | 3 - 1 (2 - 0) | 4 - 2 | -0.97 | -0.11 | -0.06 | 0.92 | 2.75 | 0.78 | T | ||
CHA D2 | 23-06-24 | 1 - 2 (1 - 0) | 2 - 5 | -0.25 | -0.27 | -0.63 | 0.90 | -0.75 | 0.80 | T | ||
CHA D2 | 15-06-24 | 2 - 2 (1 - 2) | 4 - 3 | -0.68 | -0.29 | -0.19 | 0.94 | 1 | 0.76 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 6 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:64% Tỷ lệ tài: 60%
Lanzhou Longyuan Athletics |
Lanzhou Longyuan Athletics |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
CHA D2 | 22-09-2024 | Khách | Guangxi Lanhang | 6 Ngày |
CHA D2 | 28-09-2024 | Khách | Jiangxi Dark Horse Junior | 12 Ngày |
CHA D2 | 06-10-2024 | Chủ | Quanzhou Yassin | 20 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
CHA D2 | 22-09-2024 | Chủ | Yan An Ronghai | 6 Ngày |
CHA D2 | 29-09-2024 | Khách | Taian Tiankuang | 13 Ngày |
CHA D2 | 05-10-2024 | Chủ | Hubei Istar | 19 Ngày |