[POR Women's Campeonato Nacional-] Sporting CP (w) |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 0 | 3 | 8 | 8 | 9 | 50.0% |
[POR Women's Campeonato Nacional-] Racing Power (w) |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 4 | 1 | 7 | 4 | 7 | 16.7% |
Sporting CP (w) |
Chủ - Khách |
---|
Racing Power (W)Sporting CP (W) |
Racing Power (W)Sporting CP (W) |
Sporting CP (W)Racing Power (W) |
Racing Power (W)Sporting CP (W) |
Sporting CP (W)Racing Power (W) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Portugal Cup(W) | 17-08-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 5 - 3 | - | - | - | T | - | - | - | ||
POR DW | 18-02-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 0 - 6 | - | - | - | B | - | - | - | ||
Portugal Cup(W) | 14-02-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 2 - 0 | -0.55 | -0.28 | -0.30 | T | 0.83 | 0.50 | 0.93 | T | X |
Portugal Cup(W) | 10-01-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 2 | -0.29 | -0.25 | -0.58 | T | 0.85 | -0.75 | 0.91 | T | X |
POR DW | 08-10-23 | 2 - 1 (2 - 1) | 0 - 9 | - | - | - | T | - | - | - |
Thống kê 5 Trận gần đây, 4 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 0%
Sporting CP (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
POR DW | 13-10-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 1 - 10 | -0.09 | -0.17 | -0.86 | T | 0.77 | -2 | 0.99 | B | X |
POR DW | 05-10-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 2 - 7 | - | - | - | T | - | - | |||
POR DW | 30-09-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 4 - 6 | -0.44 | -0.29 | -0.38 | B | 0.75 | 0 | -0.99 | B | X |
UEFA WUC | 26-09-24 | 3 - 1 (1 - 1) | 9 - 4 | -0.78 | -0.21 | -0.14 | B | 0.91 | 1.5 | 0.85 | B | T |
UEFA WUC | 19-09-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 1 - 2 | -0.22 | -0.25 | -0.65 | B | 0.79 | -1 | -0.97 | B | T |
POR DW | 13-09-24 | 1 - 3 (0 - 1) | 1 - 10 | -0.07 | -0.11 | -0.97 | T | 0.85 | -3 | 0.85 | B | X |
UEFA WUC | 07-09-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 4 - 7 | -0.16 | -0.21 | -0.78 | T | 0.85 | -1.5 | 0.85 | T | X |
UEFA WUC | 04-09-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 4 - 3 | -0.83 | -0.20 | -0.13 | T | 0.95 | 1.75 | 0.75 | T | X |
POR DW | 30-08-24 | 3 - 0 (3 - 0) | 12 - 1 | -0.99 | -0.09 | -0.07 | T | 0.90 | 4.25 | 0.80 | T | X |
INT CF | 23-08-24 | 1 - 2 (1 - 0) | 11 - 4 | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 0 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:45% Tỷ lệ tài: 25%
Racing Power (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
POR DW | 13-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 7 - 1 | -0.37 | -0.29 | -0.47 | 0.86 | -0.25 | 0.96 | X | ||
POR DW | 06-10-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 1 - 1 | -0.25 | -0.30 | -0.57 | 0.77 | -0.75 | 0.99 | X | ||
POR DW | 29-09-24 | 4 - 0 (1 - 0) | 1 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
POR DW | 15-09-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
POR DW | 31-08-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 3 - 10 | - | - | - | - | - | ||||
Portugal Cup(W) | 23-08-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 1 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
Portugal Cup(W) | 17-08-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 5 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
Portugal Cup(W) | 19-05-24 | 4 - 1 (1 - 1) | 5 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
POR DW | 11-05-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 2 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
POR DW | 04-05-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 2 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 0%
Sporting CP (w) |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Sporting CP (w) |
Hiệp 1 |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Dữ liệu đang được cập nhật
Dữ liệu đang được cập nhật