[MEX Liga Premier -] FC Politecnico |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 1 | 2 | 5 | 3 | 10 | 50.0% |
[MEX Liga Premier -] CDC Dominguez Osos |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 2 | 3 | 5 | 14 | 5 | 16.7% |
FC Politecnico |
Chủ - Khách |
---|
FC PolitecnicoCDC Dominguez Osos |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
MEX LT | 20-01-23 | 0 - 0 (0 - 0) | 12 - 2 | - | - | - | H | - | - | - |
Thống kê 1 Trận gần đây, 0 Thắng, 1 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
FC Politecnico |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
MEX LT | 12-11-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 5 - 7 | - | - | - | T | - | - | |||
MEX LT | 09-11-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 7 | - | - | - | H | - | - | |||
MEX LT | 18-10-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 10 | - | - | - | T | - | - | |||
MEX LT | 13-10-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 2 - 12 | - | - | - | T | - | - | |||
MEX LT | 04-10-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 6 - 8 | - | - | - | B | - | - | |||
MEX LT | 28-09-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 9 - 6 | - | - | - | B | - | - | |||
MEX LT | 24-04-24 | 2 - 3 (0 - 1) | 2 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
MEX LT | 29-03-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 5 - 7 | - | - | - | H | - | - | |||
MEX LT | 12-03-24 | 5 - 2 (2 - 0) | 2 - 1 | - | - | - | B | - | - | |||
MEX LT | 08-03-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 5 - 6 | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
CDC Dominguez Osos |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
MEX LT | 12-11-24 | 1 - 8 (1 - 5) | 11 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
MEX LT | 05-11-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 7 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
MEX LT | 01-11-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 4 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
MEX LT | 18-10-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 9 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
MEX LT | 11-10-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 3 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
MEX LT | 27-09-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 4 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
MEX LT | 20-09-24 | 1 - 3 (1 - 1) | 2 - 9 | - | - | - | - | - | ||||
MEX LT | 06-09-24 | 3 - 3 (3 - 0) | 8 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
MEX LT | 24-04-24 | 0 - 5 (0 - 1) | 1 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
MEX LT | 31-03-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 6 - 5 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
FC Politecnico |
FC Politecnico |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |