Czech
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Ladislav KrejčíHậu vệ10000005.56
Thẻ vàng
14Lukas ProvodTiền vệ10000006.01
21Alex KrálTiền vệ00000006.5
9Adam HlozekTiền đạo10010006.79
-Robin HranacHậu vệ00000000
-Lukáš KalvachHậu vệ00000000
13Vasil KušejTiền đạo00010006.5
20Ondrej LingrTiền vệ00000006.83
-Jakub MarkovicThủ môn00000000
-Patrik SchickTiền đạo00000006.6
-A. ZadražilThủ môn00000000
-David ZimaHậu vệ00000000
-Tomáš ČvančaraTiền đạo00000000
1Matej KovarThủ môn00000006.53
-Martin VitikHậu vệ10000006.67
Thẻ vàng
-Jaroslav ZelenýHậu vệ10010006.27
Thẻ vàng
5Vladimír CoufalHậu vệ00000006.54
22Tomáš SoučekTiền vệ20100005.57
Bàn thắngThẻ vàng
12Lukas CervTiền vệ10000006.23
17Václav ČernýTiền vệ30021005.86
Thẻ vàng
19Tomáš ChorýTiền đạo00000006.02
15Pavel SulcTiền vệ30200008.34
Bàn thắngThẻ đỏ
Ukraine
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
17Oleksandr ZinchenkoHậu vệ10000006.58
-Vladyslav VanatTiền đạo30100007.74
Bàn thắng
10Mykola ShaparenkoTiền vệ10001006.35
12Anatolii TrubinThủ môn00000005.66
-Oleksandr TymchykHậu vệ10000006.8
13Illia ZabarnyiHậu vệ11010006.79
22Mykola MatviyenkoHậu vệ10010005.25
16Vitaliy MykolenkoHậu vệ10000006.42
-Taras StepanenkoHậu vệ00000006.3
7Mykhailo MudrykTiền vệ20040006.67
-Andriy YarmolenkoTiền đạo10020006.86
-Ruslan MalinovskyiTiền vệ30000006.88
-Oleksandr PikhalyonokTiền vệ10000006.35
8Heorhii SudakovTiền vệ20100008.14
Bàn thắngThẻ vàng
4Maksym TaloverovHậu vệ00000000
-Viktor TsygankovTiền đạo10001007.32
2Yukhym KonopliaHậu vệ00000000
-Vladyslav KabaevTiền đạo00000000
1Georgiy BushchanThủ môn00000000
9Roman YaremchukTiền đạo00000006.65
Thẻ vàng
6Volodymyr BrazhkoTiền vệ00000000
-Andriy LuninThủ môn00000000
5Valeriy BondarHậu vệ00000000

Czech vs Ukraine ngày 11-09-2024 - Thống kê cầu thủ