So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.97
0
0.91
0.97
2
0.89
2.77
2.88
2.69
Live
0.74
-0.25
-0.86
0.98
2
0.88
2.80
2.90
2.64
Run
-0.63
0
0.51
-0.22
1.5
0.10
1.04
10.50
36.00
BET365Sớm
-0.97
0
0.83
0.98
2
0.88
3.00
2.88
2.70
Live
0.75
-0.25
-0.95
0.90
2
0.90
3.20
3.00
2.40
Run
-0.63
0
0.47
-0.19
1.5
0.11
1.06
10.00
151.00
Mansion88Sớm
0.91
0
0.89
0.94
2
0.86
2.60
2.85
2.60
Live
0.84
0
1.00
-0.94
2
0.76
2.52
2.79
2.74
Run
-0.73
0
0.61
-0.25
1.5
0.16
1.17
4.50
52.00
188betSớm
0.99
0
0.91
0.98
2
0.90
2.70
3.10
2.59
Live
0.93
0
0.97
0.99
2
0.89
2.66
2.78
2.87
Run
-0.57
0
0.47
-0.22
1.5
0.12
1.04
10.50
41.00
SbobetSớm
0.91
0
0.91
0.95
2
0.85
2.56
2.77
2.56
Live
0.88
0
0.96
0.97
2
0.85
2.57
2.79
2.67
Run
-0.75
0
0.63
-0.30
1.5
0.18
1.07
5.60
150.00

Bên nào sẽ thắng?

Boyaca Chico
ChủHòaKhách
La Equidad
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Boyaca ChicoSo Sánh Sức MạnhLa Equidad
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 28%So Sánh Đối Đầu72%
  • Tất cả
  • 2T 2H 6B
    6T 2H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[Categoría Primera A-36] Boyaca Chico
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
3896233569333623.7%
197572123263036.8%
192116144673810.5%
6204612633.3%
[Categoría Primera A-22] La Equidad
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
441413174554552231.8%
228772623312336.4%
2266101931242127.3%
60332730.0%

Thành tích đối đầu

Boyaca Chico            
Chủ - Khách
La EquidadBoyaca Chico
La EquidadBoyaca Chico
Boyaca ChicoLa Equidad
Boyaca ChicoLa Equidad
La EquidadBoyaca Chico
La EquidadBoyaca Chico
La EquidadBoyaca Chico
Boyaca ChicoLa Equidad
La EquidadBoyaca Chico
La EquidadBoyaca Chico
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
COL D108-04-244 - 0
(3 - 0)
5 - 0-0.54-0.31-0.22B0.840.50-0.96BT
COL D109-09-230 - 0
(0 - 0)
14 - 7-0.55-0.29-0.24H0.830.50-0.95TX
COL D131-07-230 - 2
(0 - 2)
7 - 4-0.48-0.32-0.30B0.820.251.00BH
COL D129-03-233 - 1
(2 - 0)
5 - 0-0.58-0.31-0.22T0.980.750.84TT
COL D123-03-232 - 2
(1 - 2)
12 - 2-0.46-0.31-0.33H0.910.250.91TT
COL D127-02-212 - 1
(1 - 0)
1 - 5-0.57-0.32-0.23B1.000.750.82BT
COL D118-09-204 - 0
(2 - 0)
4 - 4-0.55-0.33-0.25B0.830.500.99BT
COL D101-09-180 - 1
(0 - 1)
8 - 3-0.33-0.35-0.45B0.90-0.250.94BX
COL D107-03-184 - 0
(2 - 0)
2 - 1-0.66-0.28-0.18B-0.981.000.80BT
COL D122-10-161 - 2
(0 - 2)
5 - 0-0.63-0.27-0.22T0.850.750.97TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 78%

Thành tích gần đây

Boyaca Chico            
Chủ - Khách
Boyaca ChicoAmerica de Cali
Aguilas DoradasBoyaca Chico
Atletico Nacional MedellinBoyaca Chico
Boyaca ChicoDeportivo Pasto
Boyaca ChicoAguilas Doradas
Deportes TolimaBoyaca Chico
Boyaca ChicoFortaleza F.C
Alianza PetroleraBoyaca Chico
Boyaca ChicoEnvigado FC
Boyaca ChicoDeportivo Cali
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
COL D105-10-240 - 2
(0 - 2)
2 - 0-0.29-0.31-0.48B-0.94-0.250.82BX
COL Cup02-10-241 - 0
(1 - 0)
6 - 4-0.65-0.28-0.19B0.770.75-0.95BX
COL D129-09-246 - 2
(4 - 1)
5 - 9-0.71-0.24-0.13B1.001.250.82BT
COL D122-09-241 - 0
(0 - 0)
6 - 3-0.36-0.35-0.37T0.9600.92TX
COL Cup19-09-242 - 1
(1 - 0)
5 - 3-0.44-0.36-0.32T0.960.250.86TT
COL D114-09-242 - 1
(2 - 1)
5 - 0-0.68-0.25-0.15B0.9010.98HT
COL D101-09-242 - 2
(1 - 0)
6 - 5-0.35-0.33-0.40H-0.9200.79HT
COL D124-08-244 - 0
(2 - 0)
8 - 5-0.53-0.31-0.25B0.900.50.98BT
COL D119-08-240 - 0
(0 - 0)
12 - 0-0.51-0.31-0.26H0.950.50.93TX
COL D111-08-241 - 0
(1 - 0)
5 - 2-0.41-0.32-0.35T0.750-0.93TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:44% Tỷ lệ tài: 50%

La Equidad            
Chủ - Khách
La EquidadAmerica de Cali
La EquidadAtletico Bucaramanga
America de CaliLa Equidad
Deportivo CaliLa Equidad
La EquidadMillonarios
Patriotas FCLa Equidad
La EquidadAguilas Doradas
Deportes TolimaLa Equidad
La EquidadDeportiva Once Caldas
Atletico Nacional MedellinLa Equidad
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
COL Cup02-10-240 - 0
(0 - 0)
3 - 4-0.34-0.33-0.440.80-0.25-0.98X
COL D128-09-240 - 1
(0 - 1)
6 - 5-0.44-0.35-0.290.950.250.93X
COL Cup25-09-242 - 0
(2 - 0)
5 - 2-0.69-0.26-0.170.8410.98X
COL D121-09-241 - 1
(1 - 0)
6 - 4-0.49-0.33-0.26-0.940.50.82H
COL D116-09-241 - 3
(0 - 2)
3 - 7-0.38-0.32-0.380.9400.94T
COL D124-08-240 - 0
(0 - 0)
9 - 2-0.38-0.34-0.360.9000.98X
COL D118-08-240 - 0
(0 - 0)
3 - 5-0.47-0.33-0.270.820.25-0.94X
COL D110-08-245 - 1
(3 - 1)
10 - 2-0.64-0.29-0.200.800.75-0.98T
COL D104-08-241 - 1
(0 - 0)
6 - 3-0.45-0.34-0.320.920.250.90H
COL D131-07-240 - 1
(0 - 1)
13 - 1-0.60-0.30-0.220.880.750.94X

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 5 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 25%

Boyaca ChicoSo sánh số liệuLa Equidad
  • 9Tổng số ghi bàn5
  • 0.9Trung bình ghi bàn0.5
  • 18Tổng số mất bàn13
  • 1.8Trung bình mất bàn1.3
  • 30.0%Tỉ lệ thắng10.0%
  • 20.0%TL hòa50.0%
  • 50.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Boyaca Chico
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
31XemXem10XemXem5XemXem16XemXem32.3%XemXem19XemXem61.3%XemXem10XemXem32.3%XemXem
16XemXem7XemXem2XemXem7XemXem43.8%XemXem8XemXem50%XemXem7XemXem43.8%XemXem
15XemXem3XemXem3XemXem9XemXem20%XemXem11XemXem73.3%XemXem3XemXem20%XemXem
612316.7%Xem466.7%233.3%Xem
La Equidad
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
36XemXem15XemXem3XemXem18XemXem41.7%XemXem12XemXem33.3%XemXem18XemXem50%XemXem
18XemXem6XemXem1XemXem11XemXem33.3%XemXem5XemXem27.8%XemXem9XemXem50%XemXem
18XemXem9XemXem2XemXem7XemXem50%XemXem7XemXem38.9%XemXem9XemXem50%XemXem
611416.7%Xem233.3%350.0%Xem
Boyaca Chico
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
31XemXem12XemXem5XemXem14XemXem38.7%XemXem20XemXem64.5%XemXem7XemXem22.6%XemXem
16XemXem5XemXem4XemXem7XemXem31.2%XemXem9XemXem56.2%XemXem5XemXem31.2%XemXem
15XemXem7XemXem1XemXem7XemXem46.7%XemXem11XemXem73.3%XemXem2XemXem13.3%XemXem
611416.7%Xem583.3%116.7%Xem
La Equidad
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
36XemXem10XemXem8XemXem18XemXem27.8%XemXem21XemXem58.3%XemXem11XemXem30.6%XemXem
18XemXem5XemXem3XemXem10XemXem27.8%XemXem11XemXem61.1%XemXem7XemXem38.9%XemXem
18XemXem5XemXem5XemXem8XemXem27.8%XemXem10XemXem55.6%XemXem4XemXem22.2%XemXem
60150.0%Xem466.7%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Boyaca ChicoThời gian ghi bànLa Equidad
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 12
    15
    0 Bàn
    15
    17
    1 Bàn
    4
    5
    2 Bàn
    2
    1
    3 Bàn
    0
    1
    4+ Bàn
    16
    19
    Bàn thắng H1
    13
    15
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Boyaca ChicoChi tiết về HT/FTLa Equidad
  • 4
    8
    T/T
    2
    1
    T/H
    3
    1
    T/B
    1
    4
    H/T
    5
    9
    H/H
    9
    3
    H/B
    2
    1
    B/T
    0
    2
    B/H
    7
    10
    B/B
ChủKhách
Boyaca ChicoSố bàn thắng trong H1&H2La Equidad
  • 1
    4
    Thắng 2+ bàn
    6
    9
    Thắng 1 bàn
    7
    12
    Hòa
    12
    6
    Mất 1 bàn
    7
    8
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Boyaca Chico
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
COL D120-10-2024KháchPatriotas FC7 Ngày
COL D127-10-2024ChủAtletico Bucaramanga14 Ngày
COL D103-11-2024KháchAguilas Doradas21 Ngày
La Equidad
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
COL D120-10-2024ChủAlianza Petrolera7 Ngày
COL D127-10-2024KháchFortaleza F.C14 Ngày
COL D103-11-2024ChủDeportivo Pasto21 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [9] 23.7%Thắng31.8% [14]
  • [6] 15.8%Hòa29.5% [14]
  • [23] 60.5%Bại38.6% [17]
  • Chủ/Khách
  • [7] 18.4%Thắng13.6% [6]
  • [5] 13.2%Hòa13.6% [6]
  • [7] 18.4%Bại22.7% [10]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    35 
  • Bàn thua
    69 
  • TB được điểm
    0.92 
  • TB mất điểm
    1.82 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    21 
  • Bàn thua
    23 
  • TB được điểm
    0.55 
  • TB mất điểm
    0.61 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    12 
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    2.00 
    Tổng
  • Bàn thắng
    45
  • Bàn thua
    54
  • TB được điểm
    1.02
  • TB mất điểm
    1.23
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    26
  • Bàn thua
    23
  • TB được điểm
    0.59
  • TB mất điểm
    0.52
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    2
  • Bàn thua
    7
  • TB được điểm
    0.33
  • TB mất điểm
    1.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [3] 37.50%thắng 1 bàn20.00% [2]
  • [1] 12.50%Hòa40.00% [4]
  • [1] 12.50%Mất 1 bàn40.00% [4]
  • [3] 37.50%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Boyaca Chico VS La Equidad ngày 30-10-2024 - Thông tin đội hình