So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.95
1.25
0.75
0.86
3
0.84
1.41
4.20
5.00
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-0.31
0.25
0.01
-0.31
4.5
0.01
1.01
11.00
13.00
BET365Sớm
0.98
1.25
0.83
0.95
3
0.85
1.33
4.50
7.00
Live
0.97
1.25
0.82
0.95
3
0.85
1.44
4.20
5.50
Run
0.60
0
-0.77
-0.17
4.5
0.10
1.00
51.00
126.00
Mansion88Sớm
-0.99
1.25
0.79
0.94
3
0.86
1.42
4.10
5.80
Live
0.99
1.25
0.81
0.94
3
0.86
1.41
4.10
5.90
Run
0.69
0
-0.85
-0.20
4.5
0.09
1.02
7.50
100.00
188betSớm
0.96
1.25
0.76
0.87
3
0.85
1.41
4.20
5.00
Live
-
-
-
0.75
3
0.97
-
-
-
Run
-0.30
0.25
0.02
-0.30
4.5
0.02
1.01
11.00
13.00
SbobetSớm
-0.96
1.25
0.80
0.95
3
0.87
1.43
4.14
5.40
Live
-0.93
1.25
0.76
0.95
3
0.87
1.45
4.08
5.20
Run
0.76
0
-0.93
-0.37
4.5
0.23
1.20
4.99
11.50

Bên nào sẽ thắng?

Fiorentina (w)
ChủHòaKhách
Como 2000 (w)
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Fiorentina (w)So Sánh Sức MạnhComo 2000 (w)
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 59%So Sánh Phong Độ41%
  • Tất cả
  • 6T 1H 3B
    4T 1H 5B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ITA Women's Serie A-4] Fiorentina (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
17836242427447.1%
8521161017462.5%
931581410533.3%
64028131266.7%
[ITA Women's Serie A-6] Como 2000 (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
16718222622643.8%
831491210737.5%
8404131412450.0%
6204712633.3%

Thành tích đối đầu

Fiorentina (w)            
Chủ - Khách
Como 2000 (W)Fiorentina (W)
Como 2000 (W)Fiorentina (W)
Fiorentina (W)Como 2000 (W)
Como 2000 (W)Fiorentina (W)
Fiorentina (W)Como 2000 (W)
Fiorentina (W)Como 2000 (W)
Como 2000 (W)Fiorentina (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
INT CF23-08-241 - 4
(1 - 1)
- -0.22-0.24-0.66T0.87-1.000.89TT
IWD114-02-240 - 1
(0 - 0)
1 - 5-0.16-0.22-0.76T0.95-1.250.75BX
IWD118-11-233 - 0
(0 - 0)
3 - 3-0.63-0.27-0.25T0.800.750.90TT
IWD104-12-222 - 3
(0 - 2)
7 - 1---T---
IWD111-09-222 - 1
(2 - 1)
3 - 2---T---
IWD128-01-173 - 0
(1 - 0)
- ---T---
IWD101-10-160 - 4
(0 - 2)
- ---T---

Thống kê 7 Trận gần đây, 7 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:86% Tỷ lệ tài: 67%

Thành tích gần đây

Fiorentina (w)            
Chủ - Khách
VfL Wolfsburg (W)Fiorentina (W)
Fiorentina (W)Sampdoria (W)
Fiorentina (W)VfL Wolfsburg (W)
AC Milan (W)Fiorentina (W)
Fiorentina (W)Ajax (W)
Brondby IF (W)Fiorentina (W)
Fiorentina (W)Napoli (W)
Como 2000 (W)Fiorentina (W)
Roma CF (W)Fiorentina (W)
Roma CF (W)Fiorentina (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
UEFA WUC25-09-245 - 0
(2 - 0)
7 - 4---B--
IWD122-09-244 - 0
(1 - 0)
6 - 6---T--
UEFA WUC18-09-240 - 7
(0 - 4)
5 - 3-0.23-0.25-0.65B0.82-11.00BT
IWD114-09-241 - 2
(1 - 2)
5 - 3---T--
UEFA WUC07-09-241 - 0
(0 - 0)
4 - 9---T--
UEFA WUC04-09-240 - 1
(0 - 1)
3 - 13-0.19-0.24-0.72T0.78-1.250.92BX
IWD130-08-241 - 0
(0 - 0)
8 - 2-0.76-0.22-0.17T0.751.250.95TX
INT CF23-08-241 - 4
(1 - 1)
- -0.22-0.24-0.66T0.87-10.89TT
IW Cup24-05-243 - 3
(1 - 1)
3 - 1-0.78-0.20-0.14H0.861.50.96TT
IWD119-05-245 - 0
(1 - 0)
2 - 2---B--

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 60%

Como 2000 (w)            
Chủ - Khách
Como 2000 (W)Roma CF (W)
Juventus (W)Como 2000 (W)
Como 2000 (W)AC Milan (W)
Como 2000 (W)Fiorentina (W)
Como 2000 (W)Pomigliano (W)
AC Milan (W)Como 2000 (W)
Como 2000 (W)Sampdoria (W)
Napoli (W)Como 2000 (W)
Pomigliano (W)Como 2000 (W)
Como 2000 (W)AC Milan (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
IWD122-09-241 - 3
(1 - 2)
8 - 14-0.10-0.16-0.870.90-20.80T
IWD114-09-244 - 2
(2 - 2)
10 - 2-----
IWD101-09-241 - 0
(1 - 0)
4 - 9-0.21-0.25-0.690.90-10.80X
INT CF23-08-241 - 4
(1 - 1)
- -0.22-0.24-0.66T0.87-10.89TT
IWD112-05-242 - 0
(0 - 0)
5 - 2-0.70-0.23-0.190.941.250.76X
IWD105-05-241 - 0
(1 - 0)
6 - 1-----
IWD101-05-243 - 1
(1 - 0)
3 - 8-0.43-0.30-0.430.8500.85T
IWD127-04-241 - 1
(0 - 1)
2 - 8-----
IWD114-04-241 - 2
(1 - 1)
1 - 5-----
IWD130-03-241 - 4
(1 - 1)
3 - 8-0.23-0.26-0.670.80-10.90T

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 67%

Fiorentina (w)So sánh số liệuComo 2000 (w)
  • 16Tổng số ghi bàn14
  • 1.6Trung bình ghi bàn1.4
  • 22Tổng số mất bàn19
  • 2.2Trung bình mất bàn1.9
  • 60.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 10.0%TL hòa10.0%
  • 30.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

Fiorentina (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
10010.0%Xem00.0%1100.0%Xem
Como 2000 (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
2XemXem1XemXem1XemXem0XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
2XemXem1XemXem1XemXem0XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
211050.0%Xem150.0%150.0%Xem
Fiorentina (w)
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
10010.0%Xem00.0%1100.0%Xem
Como 2000 (w)
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
210150.0%Xem150.0%150.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Fiorentina (w)Thời gian ghi bànComo 2000 (w)
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 0
    0
    0 Bàn
    1
    2
    1 Bàn
    1
    1
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    1
    0
    4+ Bàn
    3
    4
    Bàn thắng H1
    4
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Fiorentina (w)Chi tiết về HT/FTComo 2000 (w)
  • 2
    1
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    1
    0
    H/T
    0
    0
    H/H
    0
    1
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    1
    B/B
ChủKhách
Fiorentina (w)Số bàn thắng trong H1&H2Como 2000 (w)
  • 1
    0
    Thắng 2+ bàn
    2
    1
    Thắng 1 bàn
    0
    0
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    0
    2
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Fiorentina (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
IWD112-10-2024KháchSassuolo (W)7 Ngày
IWD119-10-2024ChủLazio (W)14 Ngày
IWD102-11-2024ChủInter Milan (W)28 Ngày
Como 2000 (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
IWD112-10-2024ChủInter Milan (W)7 Ngày
IWD119-10-2024KháchSassuolo (W)14 Ngày
IWD102-11-2024KháchLazio (W)28 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [8] 47.1%Thắng43.8% [7]
  • [3] 17.6%Hòa6.3% [7]
  • [6] 35.3%Bại50.0% [8]
  • Chủ/Khách
  • [5] 29.4%Thắng25.0% [4]
  • [2] 11.8%Hòa0.0% [0]
  • [1] 5.9%Bại25.0% [4]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    24 
  • Bàn thua
    24 
  • TB được điểm
    1.41 
  • TB mất điểm
    1.41 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    16 
  • Bàn thua
    10 
  • TB được điểm
    0.94 
  • TB mất điểm
    0.59 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    13 
  • TB được điểm
    1.33 
  • TB mất điểm
    2.17 
    Tổng
  • Bàn thắng
    22
  • Bàn thua
    26
  • TB được điểm
    1.38
  • TB mất điểm
    1.63
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    9
  • Bàn thua
    12
  • TB được điểm
    0.56
  • TB mất điểm
    0.75
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    7
  • Bàn thua
    12
  • TB được điểm
    1.17
  • TB mất điểm
    2.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 10.00%thắng 2 bàn+40.00% [4]
  • [1] 10.00%thắng 1 bàn10.00% [1]
  • [3] 30.00%Hòa10.00% [1]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn20.00% [2]
  • [5] 50.00%Mất 2 bàn+ 20.00% [2]

Fiorentina (w) VS Como 2000 (w) ngày 05-10-2024 - Thông tin đội hình