[COL Regional League-] Rojo FC |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 4 | 2 | 6 | 12 | 4 | 0.0% |
[COL Regional League-] Deportivo Alexis Garcia |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 1 | 2 | 7 | 5 | 10 | 50.0% |
Rojo FC |
Chủ - Khách |
---|
Deportivo Alexis GarciaRojo FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
COL RL | 15-10-23 | 4 - 1 (2 - 0) | 3 - 10 | - | - | - | B | - | - | - |
Thống kê 1 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
Rojo FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
COL RL | 03-06-24 | 4 - 0 (2 - 0) | 8 - 7 | - | - | - | B | - | - | |||
COL RL | 28-04-24 | 2 - 2 (0 - 1) | 7 - 3 | - | - | - | H | - | - | |||
COL RL | 05-04-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 8 - 11 | - | - | - | H | - | - | |||
COL RL | 26-03-24 | 3 - 1 (1 - 1) | 5 - 1 | - | - | - | B | - | - | |||
COL RL | 22-03-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 10 - 4 | - | - | - | H | - | - | |||
COL RL | 19-03-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 7 - 1 | - | - | - | H | - | - | |||
COL RL | 15-10-23 | 4 - 1 (2 - 0) | 3 - 10 | - | - | - | B | - | - | |||
COL RL | 09-10-23 | 2 - 0 (0 - 0) | 5 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
COL RL | 10-09-23 | 1 - 2 (1 - 1) | 6 - 1 | - | - | - | T | - | - | |||
COL RL | 17-07-23 | 3 - 1 (0 - 0) | 4 - 1 | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Deportivo Alexis Garcia |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
COL RL | 03-06-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 1 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
COL RL | 05-05-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 3 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
COL RL | 28-04-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 7 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
COL RL | 07-04-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 2 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
COL RL | 25-03-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 2 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
COL RL | 07-12-23 | 1 - 0 (0 - 0) | 2 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
COL RL | 28-11-23 | 2 - 0 (1 - 0) | 7 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
COL RL | 26-11-23 | 1 - 0 (0 - 0) | 6 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
COL RL | 21-11-23 | 2 - 0 (0 - 0) | 4 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
COL RL | 12-11-23 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 4 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Rojo FC |
Rojo FC |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |