So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
BET365Sớm
0.80
-0.5
1.00
1.00
2.75
0.80
3.40
3.40
1.95
Live
0.95
0
0.85
0.90
2.5
0.90
2.55
3.30
2.45
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-

Bên nào sẽ thắng?

Tatabanya
ChủHòaKhách
Kozarmisleny SE
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
TatabanyaSo Sánh Sức MạnhKozarmisleny SE
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 17%So Sánh Đối Đầu83%
  • Tất cả
  • 1T 2H 7B
    7T 2H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[HUN NBⅡ-16] Tatabanya
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2262142142201627.3%
124171124131433.3%
10217101871420.0%
6204713633.3%
[HUN NBⅡ-4] Kozarmisleny SE
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
221066343036445.5%
11632201221454.5%
11434141815536.4%
6114614416.7%

Thành tích đối đầu

Tatabanya            
Chủ - Khách
Kozarmisleny SETatabanya
Kozarmisleny SETatabanya
TatabanyaKozarmisleny SE
Kozarmisleny SETatabanya
TatabanyaKozarmisleny SE
Kozarmisleny SETatabanya
TatabanyaKozarmisleny SE
Kozarmisleny SETatabanya
TatabanyaKozarmisleny SE
Kozarmisleny SETatabanya
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
HUN D2E22-09-243 - 2
(1 - 1)
1 - 1---B---
HUN Cup19-09-201 - 0
(0 - 0)
- ---B---
HUN D2E26-04-140 - 0
(0 - 0)
- ---H---
HUN D2E19-10-131 - 0
(0 - 0)
- ---B---
HUN D2E06-04-133 - 0
(1 - 0)
- ---T---
HUN D2E21-09-123 - 2
(2 - 1)
- ---B---
HUN D2E14-04-121 - 2
(1 - 1)
- ---B---
HUN D2E08-10-112 - 1
(1 - 0)
- ---B---
HUN D2E23-04-110 - 1
(0 - 1)
- ---B---
HUN D2E02-10-101 - 1
(0 - 1)
- ---H---

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 2 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%

Thành tích gần đây

Tatabanya            
Chủ - Khách
KazincbarcikaTatabanya
Dafuji cloth MTETatabanya
TatabanyaVasas
Kisvarda FCTatabanya
TatabanyaBudapest Honved
Szeged CsanadTatabanya
TatabanyaDafuji cloth MTE
MTK HungariaTatabanya
KFC KomarnoTatabanya
Gyori ETOTatabanya
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
HUN D2E16-03-253 - 1
(2 - 1)
10 - 6-0.66-0.27-0.19B1.0010.82BT
HUN D2E09-03-252 - 3
(1 - 1)
6 - 4---T--
HUN D2E02-03-251 - 0
(0 - 0)
5 - 11---T--
HUN D2E23-02-252 - 1
(0 - 0)
7 - 1---B--
HUN D2E16-02-251 - 4
(1 - 2)
7 - 3---B--
HUN D2E09-02-252 - 0
(1 - 0)
6 - 2---B--
INT CF02-02-252 - 5
(2 - 2)
- ---B--
INT CF25-01-253 - 0
(2 - 0)
- ---B--
INT CF18-01-251 - 2
(0 - 1)
- ---T--
INT CF11-01-252 - 0
(1 - 0)
7 - 1-0.83-0.19-0.13B0.851.750.85BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 0 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 50%

Kozarmisleny SE            
Chủ - Khách
Kozarmisleny SEDafuji cloth MTE
VasasKozarmisleny SE
Kozarmisleny SEKisvarda FC
Budapest HonvedKozarmisleny SE
Szeged CsanadKozarmisleny SE
BekescsabaKozarmisleny SE
Gyirmot SEKozarmisleny SE
Bonyhad VolgysegKozarmisleny SE
Paksi BKozarmisleny SE
NK NaftaKozarmisleny SE
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
HUN D2E16-03-252 - 0
(2 - 0)
2 - 2-----
HUN D2E10-03-253 - 1
(1 - 1)
3 - 3-0.71-0.24-0.170.751-0.99T
HUN D2E03-03-252 - 3
(2 - 1)
5 - 3-0.38-0.29-0.440.74-0.25-0.98T
HUN D2E24-02-255 - 0
(2 - 0)
7 - 3-0.40-0.31-0.440.9300.77T
HUN D2E16-02-252 - 0
(0 - 0)
6 - 3-----
HUN D2E09-02-251 - 1
(0 - 1)
5 - 7-----
INT CF01-02-251 - 2
(0 - 0)
- -----
INT CF25-01-250 - 6
(0 - 0)
- -----
INT CF25-01-251 - 3
(0 - 0)
- -----
INT CF18-01-254 - 3
(0 - 0)
- -----

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%

TatabanyaSo sánh số liệuKozarmisleny SE
  • 11Tổng số ghi bàn20
  • 1.1Trung bình ghi bàn2.0
  • 24Tổng số mất bàn20
  • 2.4Trung bình mất bàn2.0
  • 30.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 0.0%TL hòa10.0%
  • 70.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

Tatabanya
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
310233.3%Xem133.3%266.7%Xem
Kozarmisleny SE
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
5XemXem2XemXem0XemXem3XemXem40%XemXem4XemXem80%XemXem1XemXem20%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem2XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
520340.0%Xem480.0%120.0%Xem
Tatabanya
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem
320166.7%Xem133.3%133.3%Xem
Kozarmisleny SE
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
5XemXem3XemXem0XemXem2XemXem60%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
530260.0%Xem360.0%240.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

TatabanyaThời gian ghi bànKozarmisleny SE
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 17
    15
    0 Bàn
    2
    3
    1 Bàn
    1
    1
    2 Bàn
    1
    1
    3 Bàn
    0
    1
    4+ Bàn
    3
    4
    Bàn thắng H1
    4
    8
    Bàn thắng H2
ChủKhách
TatabanyaChi tiết về HT/FTKozarmisleny SE
  • 1
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    2
    H/T
    14
    14
    H/H
    2
    2
    H/B
    1
    1
    B/T
    0
    1
    B/H
    3
    1
    B/B
ChủKhách
TatabanyaSố bàn thắng trong H1&H2Kozarmisleny SE
  • 0
    2
    Thắng 2+ bàn
    2
    1
    Thắng 1 bàn
    14
    15
    Hòa
    4
    1
    Mất 1 bàn
    1
    2
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Tatabanya
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
HUN D2E06-04-2025KháchFC Ajka7 Ngày
HUN D2E13-04-2025ChủSOROKSAR14 Ngày
HUN D2E20-04-2025KháchMezokovesd Zsory21 Ngày
Kozarmisleny SE
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
HUN D2E06-04-2025ChủKazincbarcika7 Ngày
HUN D2E13-04-2025ChủFC Ajka14 Ngày
HUN D2E20-04-2025KháchSOROKSAR21 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Tatabanya
Kozarmisleny SE
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [6] 27.3%Thắng45.5% [10]
  • [2] 9.1%Hòa27.3% [10]
  • [14] 63.6%Bại27.3% [6]
  • Chủ/Khách
  • [4] 18.2%Thắng18.2% [4]
  • [1] 4.5%Hòa13.6% [3]
  • [7] 31.8%Bại18.2% [4]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    21 
  • Bàn thua
    42 
  • TB được điểm
    0.95 
  • TB mất điểm
    1.91 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    11 
  • Bàn thua
    24 
  • TB được điểm
    0.50 
  • TB mất điểm
    1.09 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    13 
  • TB được điểm
    1.17 
  • TB mất điểm
    2.17 
    Tổng
  • Bàn thắng
    34
  • Bàn thua
    30
  • TB được điểm
    1.55
  • TB mất điểm
    1.36
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    20
  • Bàn thua
    12
  • TB được điểm
    0.91
  • TB mất điểm
    0.55
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    6
  • Bàn thua
    14
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    2.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+36.36% [4]
  • [3] 30.00%thắng 1 bàn9.09% [1]
  • [1] 10.00%Hòa9.09% [1]
  • [2] 20.00%Mất 1 bàn18.18% [2]
  • [4] 40.00%Mất 2 bàn+ 27.27% [3]

Tatabanya VS Kozarmisleny SE ngày 30-03-2025 - Thông tin đội hình