[BRA Youth Championship-] Rio Branco AC (Youth) |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 3 | 3 | 4 | 13 | 3 | 0.0% |
[BRA Youth Championship-] Vasco da Gama AC U20 |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 0 | 2 | 15 | 9 | 12 | 66.7% |
Rio Branco AC (Youth) |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Rio Branco AC (Youth) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BNY | 25-06-24 | 2 - 2 (0 - 1) | 2 - 3 | - | - | - | H | - | - | |||
BNY | 21-05-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 5 - 6 | - | - | - | H | - | - | |||
CSP YC | 10-01-24 | 0 - 4 (0 - 2) | 4 - 11 | - | - | - | B | - | - | |||
CSP YC | 07-01-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 9 - 1 | -0.93 | -0.14 | -0.08 | B | 0.92 | 2.5 | 0.78 | B | X |
CSP YC | 04-01-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 6 - 4 | -0.56 | -0.28 | -0.32 | B | 0.80 | 0.5 | 0.90 | B | X |
INT CF | 16-05-23 | 1 - 1 (0 - 1) | 2 - 4 | - | - | - | H | - | - | |||
BNY | 04-06-22 | 3 - 0 (3 - 0) | 4 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
BNY | 16-10-21 | 1 - 0 (1 - 0) | 12 - 8 | - | - | - | B | - | - | |||
BNY | 11-09-21 | 1 - 1 (0 - 0) | 2 - 0 | - | - | - | H | - | - | |||
BNY | 05-09-21 | 1 - 2 (1 - 1) | 1 - 18 | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 4 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 0%
Vasco da Gama AC U20 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BNY | 02-07-24 | 3 - 1 (2 - 0) | 5 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
BNY | 18-06-24 | 0 - 6 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
BNY | 19-05-23 | 2 - 1 (1 - 1) | 3 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
BNY | 08-06-22 | 1 - 6 (0 - 3) | 1 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
Bra CUU20 | 05-12-21 | 0 - 1 (0 - 1) | 5 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
BNY | 04-10-21 | 3 - 0 (1 - 0) | 6 - 9 | - | - | - | - | - | ||||
BNY | 29-09-21 | 2 - 1 (2 - 0) | 9 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
BNY | 23-09-21 | 1 - 3 (1 - 2) | 2 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
BRA CPY | 07-08-19 | 5 - 0 (3 - 0) | 4 - 2 | -0.39 | -0.27 | -0.48 | 0.80 | -0.25 | 0.90 | T |
Thống kê 9 Trận gần đây, 5 Thắng, 0 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:56% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Rio Branco AC (Youth) |
Rio Branco AC (Youth) |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |