[INT CF-] Parkgate |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 1 | 5 | 2 | 27 | 1 | 0.0% |
[INT CF-] Rotherham United |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 1 | 4 | 5 | 8 | 4 | 16.7% |
Parkgate |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 07-07-23 | 2 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
INT CF | 01-07-22 | 4 - 2 (2 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
INT CF | 10-07-21 | 11 - 0 (3 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
INT CF | 06-07-19 | 0 - 7 (0 - 4) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
INT CF | 07-07-18 | 1 - 3 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
INT CF | 09-07-16 | 0 - 7 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
INT CF | 08-07-15 | 0 - 6 (0 - 2) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
INT CF | 06-07-13 | 0 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - |
Thống kê 8 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 8 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
Parkgate |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 07-07-23 | 2 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
INT CF | 01-07-22 | 4 - 2 (2 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
INT CF | 15-07-21 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 7 | - | - | - | H | - | - | |||
INT CF | 10-07-21 | 11 - 0 (3 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
INT CF | 06-07-19 | 0 - 7 (0 - 4) | - | - | - | - | B | - | - | |||
ENG FAC | 18-09-18 | 3 - 0 (1 - 0) | 6 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
ENG FAC | 12-09-18 | 2 - 2 (0 - 0) | 1 - 1 | - | - | - | H | - | - | |||
INT CF | 07-07-18 | 1 - 3 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
INT CF | 12-07-16 | 1 - 3 (0 - 2) | 2 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
INT CF | 09-07-16 | 0 - 7 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 2 Hòa, 8 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
Rotherham United |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG LCH | 04-05-24 | 5 - 2 (2 - 1) | 4 - 6 | -0.30 | -0.30 | -0.48 | -0.94 | -0.25 | 0.82 | T | ||
ENG LCH | 27-04-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 4 - 3 | -0.72 | -0.22 | -0.14 | 0.94 | 1.25 | 0.94 | X | ||
ENG LCH | 20-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 7 - 6 | -0.20 | -0.26 | -0.61 | -0.93 | -0.75 | 0.81 | X | ||
ENG LCH | 13-04-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 12 - 0 | -0.74 | -0.21 | -0.14 | 0.84 | 1.25 | -0.96 | X | ||
ENG LCH | 10-04-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 4 - 5 | -0.79 | -0.19 | -0.10 | 0.90 | 1.5 | 0.98 | X | ||
ENG LCH | 05-04-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 4 - 9 | -0.30 | -0.28 | -0.50 | 0.86 | -0.5 | -0.98 | X | ||
ENG LCH | 01-04-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 2 - 11 | -0.26 | -0.29 | -0.53 | -0.99 | -0.5 | 0.87 | T | ||
ENG LCH | 29-03-24 | 3 - 0 (3 - 0) | 2 - 2 | -0.66 | -0.25 | -0.18 | 0.94 | 1 | 0.94 | T | ||
ENG LCH | 16-03-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 1 - 6 | -0.28 | -0.29 | -0.51 | 0.93 | -0.5 | 0.95 | X | ||
ENG LCH | 09-03-24 | 5 - 0 (4 - 0) | 4 - 3 | -0.80 | -0.18 | -0.10 | 0.83 | 1.5 | -0.95 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 40%
Parkgate |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Parkgate |
Hiệp 1 |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG L1 | 10-08-2024 | Khách | Exeter City | 36 Ngày |
ENG LC | 13-08-2024 | Chủ | Crewe Alexandra | 39 Ngày |
ENG L1 | 17-08-2024 | Chủ | Bristol Rovers | 43 Ngày |