[ENG-S Division One-] Biggleswade FC |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 3 | 2 | 9 | 11 | 6 | 16.7% |
[ENG-S Division One-] Leighton Town |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 3 | 3 | 0 | 7 | 3 | 0.0% |
Biggleswade FC |
Chủ - Khách |
---|
Biggleswade FCLeighton Town |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 08-07-21 | 6 - 4 (3 - 1) | 3 - 9 | - | - | - | T | - | - | - |
Thống kê 1 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Biggleswade FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG SD1 | 16-12-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 7 - 3 | -0.83 | -0.19 | -0.14 | H | 0.85 | 1.75 | 0.85 | T | X |
ENG SD1 | 02-12-24 | 3 - 1 (1 - 1) | 5 - 5 | -0.45 | -0.27 | -0.43 | T | 0.78 | 0 | 0.92 | T | T |
ENG SD1 | 29-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
ENG SD1 | 21-10-24 | 3 - 3 (1 - 1) | 3 - 3 | -0.64 | -0.25 | -0.25 | H | 0.75 | 0.75 | 0.95 | T | T |
ENG FAC | 12-10-24 | 1 - 3 (1 - 2) | - | -0.10 | -0.16 | -0.87 | B | 0.95 | -2 | 0.87 | B | T |
ENG SD1 | 07-10-24 | 1 - 3 (1 - 2) | 7 - 2 | -0.50 | -0.28 | -0.37 | B | 0.80 | 0.25 | 0.90 | B | T |
ENG FAC | 29-09-24 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
ENG FAC | 15-09-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 3 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
ENG FAT | 07-09-24 | 2 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
ENG FAC | 31-08-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:86% Tỷ lệ tài: 80%
Leighton Town |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG SD1 | 07-01-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 7 - 6 | -0.54 | -0.28 | -0.32 | 0.84 | 0.5 | 0.86 | X | ||
ENG SD1 | 12-11-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 9 - 3 | -0.88 | -0.16 | -0.11 | 0.78 | 2 | 0.92 | X | ||
ENG SD1 | 30-10-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 0 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
ENG FAT | 20-09-24 | 4 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENG FAT | 07-09-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENG SD1 | 05-03-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 8 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
ENG FAT | 28-10-23 | 2 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENG FAT | 07-10-23 | 0 - 3 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENG FAT | 24-09-23 | 0 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENG FAT | 09-09-23 | 3 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:71% Tỷ lệ tài: 0%
Biggleswade FC |
Biggleswade FC |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |