[ITA Serie D-] Ligorna |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 3 | 1 | 8 | 6 | 9 | 33.3% |
[ITA Serie D-] Oltrepo |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 3 | 2 | 6 | 8 | 6 | 16.7% |
Ligorna |
Chủ - Khách |
---|
AVC VoghereseLigorna |
LigornaASD Imperia |
LigornaCairese |
US AlbengaLigorna |
LigornaGozzano |
ChieriLigorna |
LigornaA.S.D. Bra |
NovaRomentinLigorna |
LigornaChisola |
DerthonaLigorna |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ITA S4 | 12-01-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 5 - 2 | - | - | - | H | - | - | |||
ITA S4 | 05-01-25 | 1 - 1 (0 - 1) | 11 - 5 | -0.52 | -0.32 | -0.32 | H | 0.93 | 0.5 | 0.83 | T | X |
ITA S4 | 22-12-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 1 | -0.76 | -0.22 | -0.14 | H | 0.80 | 1.25 | 0.96 | T | X |
ITA S4 | 15-12-24 | 0 - 3 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
ITA S4 | 08-12-24 | 1 - 4 (1 - 2) | - | - | - | - | B | - | - | |||
ITA S4 | 01-12-24 | 0 - 2 (0 - 2) | 8 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
ITA S4 | 24-11-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
ITA S4 | 17-11-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 7 - 6 | -0.50 | -0.32 | -0.30 | B | 0.99 | 0.5 | 0.77 | B | T |
ITA S4 | 10-11-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 2 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
ITA S4 | 03-11-24 | 0 - 3 (0 - 1) | 4 - 4 | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 33%
Oltrepo |
Chủ - Khách |
---|
ASD ImperiaOltrepo |
OltrepoLavagnese |
OltrepoAVC Vogherese |
DerthonaOltrepo |
FC VadoOltrepo |
OltrepoACSD Saluzzo |
US AlbengaOltrepo |
OltrepoAsti |
OltrepoPiacenza |
CaireseOltrepo |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ITA S4 | 11-01-25 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ITA S4 | 05-01-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 9 - 5 | -0.41 | -0.31 | -0.40 | 0.84 | 0 | 0.92 | X | ||
ITA S4 | 22-12-24 | 2 - 2 (2 - 2) | 2 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
ITA S4 | 15-12-24 | 1 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
ITA S4 | 08-12-24 | 3 - 1 (3 - 0) | 4 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
ITA S4 | 01-12-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
ITA S4 | 24-11-24 | 1 - 4 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
ITA S4 | 17-11-24 | 3 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
ITA S4 CUP | 13-11-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 1 - 5 | -0.31 | -0.32 | -0.49 | 0.98 | -0.25 | 0.78 | H | ||
ITA S4 | 10-11-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 5 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 4 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 0%
Ligorna |
Ligorna |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |