So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
-0.99
-1.75
0.81
0.95
4.25
0.85
6.90
6.00
1.23
Live
0.99
-2.25
0.83
0.72
4.25
-0.93
7.30
6.30
1.21
Run
-0.94
-0.25
0.76
-0.98
5.75
0.78
17.50
13.00
1.01
BET365Sớm
0.88
-2
0.93
0.85
3.75
0.95
7.00
7.00
1.20
Live
0.92
-2.25
0.87
0.95
4.75
0.85
7.50
8.00
1.18
Run
-0.50
0
0.37
-0.22
6.5
0.15
51.00
41.00
1.00
Mansion88Sớm
0.88
-1.75
0.88
0.83
3.75
0.93
7.10
5.80
1.24
Live
-0.90
-2
0.74
0.65
4.25
-0.83
7.60
6.90
1.19
Run
0.75
-0.25
-0.92
-0.92
5.5
0.73
21.00
6.90
1.08
188betSớm
-0.98
-1.75
0.82
0.96
4.25
0.86
6.90
6.00
1.23
Live
1.00
-2.25
0.84
-0.90
1.25
0.74
8.90
7.30
1.15
Run
-0.93
-0.25
0.77
-0.97
5.75
0.79
17.50
13.00
1.01
SbobetSớm
0.95
-1.75
0.83
0.98
4.25
0.80
6.00
5.30
1.25
Live
-0.93
-2
0.77
0.87
4.5
0.95
7.50
6.40
1.19
Run
1.00
-0.25
0.84
-0.16
6.5
0.02
14.00
8.20
1.08

Bên nào sẽ thắng?

UMF Selfoss
ChủHòaKhách
Stjarnan Gardabaer
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
UMF SelfossSo Sánh Sức MạnhStjarnan Gardabaer
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 39%So Sánh Đối Đầu61%
  • Tất cả
  • 3T 2H 5B
    5T 2H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ICE LC-6] UMF Selfoss
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
5023719260.0%
00000000%
00000000%
642021101466.7%
[ICE LC-3] Stjarnan Gardabaer
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
521212107340.0%
00000000%
00000000%
631217111050.0%

Thành tích đối đầu

UMF Selfoss            
Chủ - Khách
UMF SelfossStjarnan Gardabaer
Stjarnan GardabaerUMF Selfoss
Stjarnan GardabaerUMF Selfoss
UMF SelfossStjarnan Gardabaer
Stjarnan GardabaerUMF Selfoss
UMF SelfossStjarnan Gardabaer
Stjarnan GardabaerUMF Selfoss
Stjarnan GardabaerUMF Selfoss
Stjarnan GardabaerUMF Selfoss
UMF SelfossStjarnan Gardabaer
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ICE LC13-03-212 - 1
(2 - 0)
6 - 10---T---
ICE CUP28-05-146 - 0
(2 - 0)
5 - 2-0.80-0.18-0.14B0.77-0.67-0.92BT
ICE LC21-03-143 - 2
(2 - 2)
7 - 2-0.77-0.20-0.15B0.96-0.670.90TT
ICE CH19-01-133 - 1
(1 - 1)
- -0.24-0.27-0.61T0.85-0.750.97TT
ICE PR23-09-124 - 2
(2 - 2)
- -0.69-0.26-0.17B0.801.00-0.94BT
ICE PR05-07-121 - 3
(1 - 2)
- -0.34-0.31-0.44B0.88-0.251.00BT
INT CF14-01-122 - 2
(1 - 0)
- -0.57-0.30-0.25H1.000.750.82TT
INT CF04-12-102 - 5
(1 - 2)
- -0.54-0.31-0.27T0.850.500.97TT
ICE PR08-08-103 - 2
(2 - 1)
- -0.65-0.29-0.17B0.981.000.90HT
ICE PR25-05-102 - 2
(1 - 1)
- -0.43-0.31-0.38H-0.940.250.80TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%

Thành tích gần đây

UMF Selfoss            
Chủ - Khách
UMF SelfossLeiknir Reykjavik
UMF SelfossFC Arbaer
UMF SelfossKFR Aegir
KF GardabaerUMF Selfoss
UMF SelfossHotturHuginn
Haukar HafnarfjordurUMF Selfoss
UMF SelfossKF Fjallabyggdar
Reynir SandgerdiUMF Selfoss
Throttur VogumUMF Selfoss
UMF SelfossHaukar Hafnarfjordur
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ICE LC06-02-255 - 5
(2 - 3)
11 - 5-0.35-0.25-0.52H0.88-0.50.94BT
ICE LLC21-09-244 - 1
(2 - 0)
3 - 3---T--
ICE D214-09-242 - 2
(0 - 0)
9 - 1---H--
ICE D208-09-241 - 3
(0 - 1)
7 - 1-0.28-0.24-0.63T0.90-0.750.80TT
ICE D231-08-245 - 0
(2 - 0)
11 - 3---T--
ICE D226-08-241 - 2
(0 - 1)
6 - 3-0.18-0.21-0.73T0.97-1.250.85BX
ICE D221-08-243 - 2
(2 - 0)
4 - 0-0.76-0.21-0.18T0.901.50.80TT
ICE D216-08-241 - 4
(0 - 0)
5 - 6---T--
ICE D209-08-244 - 1
(0 - 0)
7 - 10---B--
ICE LLC06-08-243 - 2
(0 - 1)
14 - 2---T--

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:86% Tỷ lệ tài: 75%

Stjarnan Gardabaer            
Chủ - Khách
BreidablikStjarnan Gardabaer
Stjarnan GardabaerVestri
Stjarnan GardabaerHafnarfjordur
BreidablikStjarnan Gardabaer
Vikingur ReykjavikStjarnan Gardabaer
Stjarnan GardabaerAkranes
Valur ReykjavikStjarnan Gardabaer
Stjarnan GardabaerVestri
HafnarfjordurStjarnan Gardabaer
Stjarnan GardabaerHK Kopavogs
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
INT CF31-01-254 - 2
(0 - 0)
4 - 11-----
INT CF18-01-256 - 1
(1 - 0)
9 - 1-----
ICE PR26-10-243 - 2
(2 - 2)
4 - 4-0.56-0.26-0.30-0.990.750.81T
ICE PR19-10-242 - 1
(0 - 0)
3 - 8-0.68-0.22-0.220.8211.00X
ICE PR06-10-242 - 2
(0 - 0)
2 - 4-0.71-0.21-0.190.901.250.92T
ICE PR30-09-243 - 0
(1 - 0)
5 - 8-0.52-0.26-0.340.930.50.89X
ICE PR23-09-242 - 2
(0 - 2)
14 - 6-0.63-0.23-0.261.0010.82T
ICE PR15-09-241 - 0
(0 - 0)
3 - 8-0.68-0.23-0.210.801-0.98X
ICE PR01-09-240 - 3
(0 - 0)
15 - 5-0.52-0.26-0.330.910.50.91X
ICE PR26-08-242 - 0
(1 - 0)
5 - 9-0.75-0.20-0.170.981.50.84X

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:62% Tỷ lệ tài: 38%

UMF SelfossSo sánh số liệuStjarnan Gardabaer
  • 32Tổng số ghi bàn25
  • 3.2Trung bình ghi bàn2.5
  • 19Tổng số mất bàn13
  • 1.9Trung bình mất bàn1.3
  • 70.0%Tỉ lệ thắng60.0%
  • 20.0%TL hòa20.0%
  • 10.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

UMF Selfoss
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
Stjarnan Gardabaer
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
UMF Selfoss
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
Stjarnan Gardabaer
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

UMF SelfossThời gian ghi bànStjarnan Gardabaer
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 1
    1
    0 Bàn
    0
    0
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    0
    Bàn thắng H1
    0
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
UMF SelfossChi tiết về HT/FTStjarnan Gardabaer
  • 0
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    1
    1
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
UMF SelfossSố bàn thắng trong H1&H2Stjarnan Gardabaer
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    0
    Thắng 1 bàn
    1
    1
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
UMF Selfoss
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ICE LC23-02-2025KháchKR Reykjavik9 Ngày
ICE LC01-03-2025KháchKeflavik15 Ngày
ICE LC08-03-2025ChủIBV Vestmannaeyjar22 Ngày
Stjarnan Gardabaer
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ICE LC21-02-2025ChủKeflavik7 Ngày
ICE LC28-02-2025KháchLeiknir Reykjavik14 Ngày
ICE LC07-03-2025ChủKR Reykjavik21 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [0] 0.0%Thắng40.0% [2]
  • [2] 40.0%Hòa20.0% [2]
  • [3] 60.0%Bại40.0% [2]
  • Chủ/Khách
  • [0] 0.0%Thắng0.0% [0]
  • [0] 0.0%Hòa0.0% [0]
  • [0] 0.0%Bại0.0% [0]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    19 
  • TB được điểm
    1.40 
  • TB mất điểm
    3.80 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.00 
  • TB mất điểm
    0.00 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    21 
  • Bàn thua
    10 
  • TB được điểm
    3.50 
  • TB mất điểm
    1.67 
    Tổng
  • Bàn thắng
    12
  • Bàn thua
    10
  • TB được điểm
    2.40
  • TB mất điểm
    2.00
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    0
  • Bàn thua
    0
  • TB được điểm
    0.00
  • TB mất điểm
    0.00
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    17
  • Bàn thua
    11
  • TB được điểm
    2.83
  • TB mất điểm
    1.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+20.00% [1]
  • [0] 0.00%thắng 1 bàn20.00% [1]
  • [2] 40.00%Hòa20.00% [1]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn0.00% [0]
  • [3] 60.00%Mất 2 bàn+ 40.00% [2]

UMF Selfoss VS Stjarnan Gardabaer ngày 12-02-2025 - Thông tin đội hình