Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử |
[TUN Professional League 2-7] CO Sidi Bouzid |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
19 | 6 | 7 | 6 | 20 | 19 | 25 | 7 | 31.6% |
11 | 6 | 3 | 2 | 15 | 9 | 21 | 4 | 54.5% |
8 | 0 | 4 | 4 | 5 | 10 | 4 | 12 | 0.0% |
6 | 3 | 1 | 2 | 6 | 3 | 10 | 50.0% |
[TUN Professional League 2-14] Rogba Tataouine |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
19 | 3 | 5 | 11 | 13 | 30 | 14 | 14 | 15.8% |
9 | 2 | 2 | 5 | 8 | 14 | 8 | 14 | 22.2% |
10 | 1 | 3 | 6 | 5 | 16 | 6 | 9 | 10.0% |
6 | 0 | 0 | 6 | 2 | 11 | 0 | 0.0% |
CO Sidi Bouzid |
Chủ - Khách |
---|
Espoir RogbaCO Sidi Bouzid |
CO Sidi BouzidEspoir Rogba |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
TTLd | 03-03-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 7 - 0 | - | - | - | H | - | - | - | ||
TTLd | 29-10-23 | 0 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | - |
Thống kê 2 Trận gần đây, 0 Thắng, 1 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
CO Sidi Bouzid |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
TTLd | 29-12-24 | 2 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
TTLd | 25-12-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 2 | -0.40 | -0.35 | -0.39 | B | 0.82 | 0 | 0.88 | B | X |
TTLd | 22-12-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
TTLd | 15-12-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
TTLd | 08-12-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
TTLd | 01-12-24 | 3 - 1 (3 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
TTLd | 24-11-24 | 2 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
TTLd | 17-11-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
TTLd | 09-11-24 | 1 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | |||
TTLd | 03-11-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 0%
Rogba Tataouine |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
TTLd | 29-12-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 1 - 0 | -0.90 | -0.17 | -0.07 | 0.93 | 2 | 0.77 | X | ||
TTLd | 25-12-24 | 0 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
TTLd | 22-12-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 11 - 4 | -0.62 | -0.34 | -0.20 | 0.85 | 0.75 | 0.85 | T | ||
TTLd | 15-12-24 | 1 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
TTLd | 07-12-24 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
TTLd | 01-12-24 | 1 - 3 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
TTLd | 24-11-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
TTLd | 17-11-24 | 0 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
TTLd | 10-11-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
TTLd | 03-11-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 3 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 50%
CO Sidi Bouzid |
CO Sidi Bouzid |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |