So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
BET365Sớm
0.90
-0.75
0.90
0.90
2.5
0.90
4.20
3.75
1.67
Live
0.85
-0.25
0.95
0.90
2.5
0.90
2.88
3.40
2.15
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-

Bên nào sẽ thắng?

Limon Black Star
ChủHòaKhách
Antioquia FC
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Limon Black StarSo Sánh Sức MạnhAntioquia FC
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 50%So Sánh Đối Đầu50%
  • Tất cả
  • 1T 1H 1B
    1T 1H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[CRC 2.Liga-12] Limon Black Star
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
30117123844401236.7%
155551723201233.3%
156272121201040.0%
621378733.3%
[CRC 2.Liga-16] Antioquia FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
3278173153291621.9%
165291930171631.3%
162681223121512.5%
63211061150.0%

Thành tích đối đầu

Limon Black Star            
Chủ - Khách
Antioquia FCLimon FC
Antioquia FCLimon FC
Limon FCAntioquia FC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CRC D227-01-253 - 2
(2 - 1)
5 - 10-0.42-0.30-0.42B0.850.000.85BT
CRC D224-09-240 - 3
(0 - 2)
4 - 3-0.46-0.32-0.34T0.970.250.85TT
CRC D211-08-241 - 1
(0 - 0)
5 - 2---H---

Thống kê 3 Trận gần đây, 1 Thắng, 1 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:33% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%

Thành tích gần đây

Limon Black Star            
Chủ - Khách
Escorpiones BelenLimon FC
Futbol Consultants MoraviaLimon FC
Limon FCMunicipal Turrialba
Limon FCFC Aserri
CS Uruguay De CoronadoLimon FC
Limon FCAD Cariari Pococi
Antioquia FCLimon FC
Limon FCEscorpiones Belen
Futbol Consultants MoraviaLimon FC
Limon FCFC Aserri
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CRC D206-03-252 - 0
(1 - 0)
6 - 4-0.64-0.25-0.23B-0.9710.79BX
CRC D201-03-251 - 0
(0 - 0)
7 - 4---B--
CRC D227-02-252 - 2
(1 - 0)
5 - 2-0.75-0.23-0.18H0.821.250.88TT
CRC D223-02-252 - 0
(2 - 0)
5 - 7---T--
CRC D221-02-251 - 2
(1 - 1)
4 - 2---T--
CRC D204-02-251 - 2
(1 - 0)
6 - 3-0.35-0.29-0.49B0.93-0.250.83BT
CRC D227-01-253 - 2
(2 - 1)
5 - 10-0.42-0.30-0.42B0.8500.85BT
CRC D219-01-250 - 2
(0 - 0)
1 - 8-0.50-0.29-0.36B0.790.250.91BX
CRC D203-11-240 - 2
(0 - 1)
5 - 5---T--
CRC D227-10-241 - 0
(0 - 0)
2 - 6-0.55-0.32-0.28T0.820.50.88TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:63% Tỷ lệ tài: 50%

Antioquia FC            
Chủ - Khách
Antioquia FCAD Cariari Pococi
Antioquia FCEscorpiones Belen
Futbol Consultants MoraviaAntioquia FC
Antioquia FCFC Aserri
CS Uruguay De CoronadoAntioquia FC
Antioquia FCMunicipal Turrialba
Guadalupe FCAntioquia FC
Antioquia FCLimon FC
AD Cariari PocociAntioquia FC
Antioquia FCEscorpiones Belen
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CRC D207-03-254 - 1
(2 - 1)
2 - 5-0.40-0.29-0.430.9500.81T
CRC D225-02-250 - 2
(0 - 1)
3 - 1-0.36-0.29-0.470.85-0.250.97X
CRC D219-02-251 - 2
(1 - 0)
4 - 8-0.49-0.34-0.320.790.250.91T
CRC D215-02-251 - 1
(1 - 1)
5 - 6-----
CRC D210-02-251 - 1
(1 - 0)
5 - 4-0.64-0.26-0.220.760.751.00X
CRC D205-02-252 - 0
(1 - 0)
6 - 9-0.57-0.28-0.290.750.50.95X
CRC D201-02-251 - 1
(0 - 1)
7 - 4-0.65-0.24-0.230.9610.80X
CRC D227-01-253 - 2
(2 - 1)
5 - 10-0.42-0.30-0.42B0.8500.85BT
CRC D219-01-251 - 0
(1 - 0)
4 - 2-0.69-0.26-0.200.8310.87X
CRC D227-10-241 - 3
(1 - 3)
7 - 5-0.57-0.28-0.290.750.50.95T

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:55% Tỷ lệ tài: 44%

Limon Black StarSo sánh số liệuAntioquia FC
  • 12Tổng số ghi bàn15
  • 1.2Trung bình ghi bàn1.5
  • 13Tổng số mất bàn13
  • 1.3Trung bình mất bàn1.3
  • 40.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 10.0%TL hòa30.0%
  • 50.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Limon Black Star
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
5XemXem0XemXem0XemXem5XemXem0%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
3XemXem0XemXem0XemXem3XemXem0%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
50050.0%Xem360.0%240.0%Xem
Antioquia FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
8XemXem6XemXem1XemXem1XemXem75%XemXem3XemXem37.5%XemXem5XemXem62.5%XemXem
4XemXem3XemXem0XemXem1XemXem75%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
4XemXem3XemXem1XemXem0XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem
650183.3%Xem233.3%466.7%Xem
Limon Black Star
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
5XemXem2XemXem0XemXem3XemXem40%XemXem1XemXem20%XemXem3XemXem60%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem66.7%XemXem
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
520340.0%Xem120.0%360.0%Xem
Antioquia FC
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
8XemXem4XemXem0XemXem4XemXem50%XemXem3XemXem37.5%XemXem2XemXem25%XemXem
4XemXem3XemXem0XemXem1XemXem75%XemXem2XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem
4XemXem1XemXem0XemXem3XemXem25%XemXem1XemXem25%XemXem1XemXem25%XemXem
630350.0%Xem233.3%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Limon Black StarThời gian ghi bànAntioquia FC
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 16
    17
    0 Bàn
    4
    5
    1 Bàn
    1
    2
    2 Bàn
    1
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    3
    3
    Bàn thắng H1
    6
    6
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Limon Black StarChi tiết về HT/FTAntioquia FC
  • 2
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    1
    T/B
    0
    3
    H/T
    17
    16
    H/H
    1
    1
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    2
    3
    B/B
ChủKhách
Limon Black StarSố bàn thắng trong H1&H2Antioquia FC
  • 2
    2
    Thắng 2+ bàn
    0
    1
    Thắng 1 bàn
    17
    16
    Hòa
    2
    1
    Mất 1 bàn
    1
    4
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Limon Black Star
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu
Antioquia FC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [11] 36.7%Thắng21.9% [7]
  • [7] 23.3%Hòa25.0% [7]
  • [12] 40.0%Bại53.1% [17]
  • Chủ/Khách
  • [5] 16.7%Thắng6.3% [2]
  • [5] 16.7%Hòa18.8% [6]
  • [5] 16.7%Bại25.0% [8]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    38 
  • Bàn thua
    44 
  • TB được điểm
    1.27 
  • TB mất điểm
    1.47 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    17 
  • Bàn thua
    23 
  • TB được điểm
    0.57 
  • TB mất điểm
    0.77 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.17 
  • TB mất điểm
    1.33 
    Tổng
  • Bàn thắng
    31
  • Bàn thua
    53
  • TB được điểm
    0.97
  • TB mất điểm
    1.66
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    19
  • Bàn thua
    30
  • TB được điểm
    0.59
  • TB mất điểm
    0.94
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    10
  • Bàn thua
    6
  • TB được điểm
    1.67
  • TB mất điểm
    1.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 20.00%thắng 2 bàn+9.09% [1]
  • [3] 30.00%thắng 1 bàn9.09% [1]
  • [1] 10.00%Hòa18.18% [2]
  • [3] 30.00%Mất 1 bàn27.27% [3]
  • [1] 10.00%Mất 2 bàn+ 36.36% [4]

Limon Black Star VS Antioquia FC ngày 10-03-2025 - Thông tin đội hình