Fleury 91 (w)
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Aïssata TraoréTiền vệ20000006.27
Thẻ vàng
-wiktoria zieniewiczHậu vệ00000000
-Aissatou TounkaraHậu vệ00000000
27Batcheba LouisTiền đạo10000006.85
7Dominika KopińskaTiền đạo20100008.62
Bàn thắngThẻ đỏ
-Inès Konan AkissiTiền đạo10001006.15
Thẻ vàng
1Emma FrancartThủ môn00000000
-Evelyn BaduHậu vệ00001006.26
-Constance PicaudThủ môn00000005.84
-Faustine RobertTiền vệ20000106.74
12Claudine Falonne Meffometou TchenoHậu vệ21000006.31
Thẻ vàng
5Mariam DiakitéHậu vệ00000006.55
15Aude BizetHậu vệ10000005.94
-Morgane MartinsHậu vệ00000006.77
9Aïrine FontaineTiền vệ10000005.59
2Sarah KassiTiền vệ10000005.03
Thẻ vàng
-Jessica Mazo-00000000
8Ewelina KamczykTiền đạo50100008.45
Bàn thắng
RC Saint Etienne (w)
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
16M. Gignoux-SoulierThủ môn00000006.05
-E. Mayi KithTiền vệ00000006.15
-Morgane BelkhiterHậu vệ00000005.56
-L. MartinezTiền đạo00000006.08
Thẻ vàng
-D. Tene-00000000
-Emma Templier-00000000
-Marine PereaHậu vệ00000000
-Maéva Maniouloux-00000000
Thẻ vàng
-Taëryne Iini Elisabeth JobHậu vệ00000000
-Adele ConnessonTiền đạo00000006.87
13Faustine BataillardHậu vệ10000006.61
-Fiona BogiHậu vệ10100006.26
Bàn thắngThẻ vàng
10Solène ChampagnacTiền vệ00000005.57
-Sarah StratigakisTiền vệ30100018.51
Bàn thắng
-Sarah CambotTiền đạo30001116.29
18Cindy CaputoTiền vệ30101008.23
Bàn thắng
3Chloé TapiaHậu vệ00011006.63
-Amandine Pierre-LouisHậu vệ10000005.05

RC Saint Etienne (w) vs Fleury 91 (w) ngày 09-11-2024 - Thống kê cầu thủ