So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
BET365Sớm
0.85
0.25
0.95
0.95
2.5
0.85
2.10
3.25
3.00
Live
0.90
-0.25
0.90
1.00
2.5
0.80
3.00
3.20
2.15
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Mansion88Sớm
0.88
-0.25
0.88
0.97
2.5
0.79
3.05
3.20
2.08
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
SbobetSớm
0.88
-0.25
0.94
-0.99
2.5
0.79
2.90
3.04
2.13
Live
0.88
-0.25
0.94
-0.99
2.5
0.79
2.90
3.04
2.13
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-

Bên nào sẽ thắng?

Nantes (w)
ChủHòaKhách
Montpellier (w)
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Nantes (w)So Sánh Sức MạnhMontpellier (w)
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 53%So Sánh Phong Độ47%
  • Tất cả
  • 3T 5H 2B
    4T 0H 6B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[FRA Division 1 Feminine-7] Nantes (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
19586172323726.3%
101637109810.0%
9423101314644.4%
605161150.0%
[FRA Division 1 Feminine-6] Montpellier (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
19928313229647.4%
10514151116550.0%
9414162113744.4%
62041115633.3%

Thành tích đối đầu

Nantes (w)            
Chủ - Khách
Montpellier (W)Nantes (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
FRA WD115-11-241 - 0
(0 - 0)
4 - 2-0.45-0.30-0.37B-0.970.250.79BX

Thống kê 1 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:0% Tỷ lệ tài: 0%

Thành tích gần đây

Nantes (w)            
Chủ - Khách
Nantes (W)Strasbourg W
Paris FC (W)Nantes (W)
Nantes (W)Le Havre (W)
RC Saint Etienne (W)Nantes (W)
Nantes (W)Paris Saint Germain (W)
Nantes (W)Reims (W)
FC Metz (W)Nantes (W)
Nantes (W)Guingamp (W)
Lyon (W)Nantes (W)
Strasbourg WNantes (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
FRA WD115-03-250 - 0
(0 - 0)
5 - 4---H--
FRA WD101-03-250 - 0
(0 - 0)
9 - 6---H--
FRA WD115-02-252 - 2
(2 - 2)
6 - 7---H--
FRA WD101-02-252 - 2
(1 - 1)
2 - 5---H--
FRA FCC24-01-251 - 6
(1 - 2)
3 - 4-0.12-0.20-0.81B0.98-1.50.78BT
FRA WD118-01-251 - 1
(0 - 0)
2 - 5---H--
FRA FCC12-01-250 - 3
(0 - 1)
1 - 5---T--
FRA WD108-01-252 - 1
(1 - 0)
3 - 1---T--
FRA WD114-12-245 - 1
(4 - 0)
2 - 1-0.98-0.09-0.05B0.933.250.83BT
FRA WD111-12-241 - 2
(1 - 1)
1 - 6---T--

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 5 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%

Montpellier (w)            
Chủ - Khách
Reims (W)Montpellier (W)
Paris Saint Germain (W)Montpellier (W)
Montpellier (W)Lyon (W)
Montpellier (W)Le Havre (W)
Montpellier (W)Le Havre (W)
Bourges Foot 18 (W)Montpellier (W)
Strasbourg WMontpellier (W)
Montpellier (W)Fleury 91 (W)
Dijon wMontpellier (W)
RC Saint Etienne (W)Montpellier (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
FRA WD101-03-252 - 4
(0 - 0)
2 - 3-----
FRA WD115-02-254 - 1
(2 - 0)
7 - 1-0.82-0.19-0.110.971.750.85T
FRA WD131-01-251 - 4
(1 - 3)
2 - 7-0.06-0.12-0.940.86-2.50.84T
FRA FCC25-01-250 - 2
(0 - 0)
7 - 3-----
FRA WD118-01-251 - 3
(0 - 2)
7 - 3-----
FRA FCC12-01-250 - 4
(0 - 2)
- -----
FRA WD108-01-251 - 2
(0 - 0)
3 - 5-0.26-0.29-0.570.78-0.750.98T
FRA WD114-12-240 - 1
(0 - 0)
4 - 4-----
FRA WD107-12-244 - 2
(2 - 1)
5 - 3-----
FRA WD123-11-240 - 2
(0 - 2)
3 - 1-----

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 0 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%

Nantes (w)So sánh số liệuMontpellier (w)
  • 14Tổng số ghi bàn17
  • 1.4Trung bình ghi bàn1.7
  • 18Tổng số mất bàn21
  • 1.8Trung bình mất bàn2.1
  • 30.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 50.0%TL hòa0.0%
  • 20.0%TL thua60.0%

Thống kê kèo châu Á

Nantes (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
420250.0%Xem250.0%250.0%Xem
Montpellier (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
8XemXem4XemXem0XemXem4XemXem50%XemXem4XemXem50%XemXem4XemXem50%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
5XemXem2XemXem0XemXem3XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
630350.0%Xem466.7%233.3%Xem
Nantes (w)
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
4XemXem0XemXem2XemXem2XemXem0%XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
3XemXem0XemXem2XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
40220.0%Xem125.0%375.0%Xem
Montpellier (w)
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
8XemXem2XemXem1XemXem5XemXem25%XemXem3XemXem37.5%XemXem5XemXem62.5%XemXem
3XemXem1XemXem1XemXem1XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
5XemXem1XemXem0XemXem4XemXem20%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
60150.0%Xem350.0%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Nantes (w)Thời gian ghi bànMontpellier (w)
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 12
    6
    0 Bàn
    4
    6
    1 Bàn
    0
    3
    2 Bàn
    1
    0
    3 Bàn
    0
    2
    4+ Bàn
    3
    9
    Bàn thắng H1
    4
    14
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Nantes (w)Chi tiết về HT/FTMontpellier (w)
  • 3
    3
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    1
    5
    H/T
    9
    2
    H/H
    1
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    3
    7
    B/B
ChủKhách
Nantes (w)Số bàn thắng trong H1&H2Montpellier (w)
  • 1
    3
    Thắng 2+ bàn
    3
    5
    Thắng 1 bàn
    9
    2
    Hòa
    3
    0
    Mất 1 bàn
    1
    7
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Nantes (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
FRA WD129-03-2025KháchDijon w7 Ngày
FRA WD112-04-2025KháchFleury 91 (W)21 Ngày
FRA WD123-04-2025ChủLyon (W)32 Ngày
Montpellier (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
FRA WD129-03-2025ChủParis FC (W)7 Ngày
FRA WD112-04-2025KháchGuingamp (W)21 Ngày
FRA WD123-04-2025ChủDijon w32 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [5] 26.3%Thắng47.4% [9]
  • [8] 42.1%Hòa10.5% [9]
  • [6] 31.6%Bại42.1% [8]
  • Chủ/Khách
  • [1] 5.3%Thắng21.1% [4]
  • [6] 31.6%Hòa5.3% [1]
  • [3] 15.8%Bại21.1% [4]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    17 
  • Bàn thua
    23 
  • TB được điểm
    0.89 
  • TB mất điểm
    1.21 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    10 
  • TB được điểm
    0.37 
  • TB mất điểm
    0.53 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    11 
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    1.83 
    Tổng
  • Bàn thắng
    31
  • Bàn thua
    32
  • TB được điểm
    1.63
  • TB mất điểm
    1.68
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    15
  • Bàn thua
    11
  • TB được điểm
    0.79
  • TB mất điểm
    0.58
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    11
  • Bàn thua
    15
  • TB được điểm
    1.83
  • TB mất điểm
    2.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+20.00% [2]
  • [2] 20.00%thắng 1 bàn20.00% [2]
  • [6] 60.00%Hòa10.00% [1]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn10.00% [1]
  • [2] 20.00%Mất 2 bàn+ 40.00% [4]

Nantes (w) VS Montpellier (w) ngày 22-03-2025 - Thông tin đội hình