[RWA National League-] Musanze FC |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 3 | 3 | 5 | 13 | 3 | 0.0% |
[RWA National League-] AS Kigali |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 3 | 2 | 4 | 5 | 6 | 16.7% |
Musanze FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
RWA D1 | 26-08-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 6 - 4 | - | - | - | B | - | - | - | ||
RWA D1 | 08-03-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 3 - 4 | - | - | - | B | - | - | - | ||
RWA D1 | 29-10-23 | 1 - 0 (1 - 0) | 1 - 7 | - | - | - | T | - | - | - | ||
RWA D1 | 02-11-22 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 6 | - | - | - | H | - | - | - | ||
RWA D1 | 20-03-22 | 1 - 1 (0 - 1) | 6 - 1 | - | - | - | H | - | - | - | ||
RWA D1 | 04-12-21 | 1 - 1 (0 - 0) | 12 - 1 | - | - | - | H | - | - | - | ||
RWA D1 | 16-05-21 | 1 - 2 (1 - 1) | 6 - 3 | - | - | - | T | - | - | - | ||
RWA D1 | 01-05-21 | 2 - 4 (1 - 1) | 8 - 2 | - | - | - | B | - | - | - | ||
RWA D1 | 04-12-19 | 1 - 1 (0 - 1) | 6 - 6 | - | - | - | H | - | - | - | ||
RWA D1 | 18-02-19 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 2 | - | - | - | T | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 4 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Musanze FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
RWA D1 | 22-02-25 | 3 - 3 (3 - 1) | 8 - 1 | - | - | - | H | - | - | |||
RWA CP | 19-02-25 | 4 - 0 (2 - 0) | 10 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
RWA D1 | 16-02-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 6 - 7 | - | - | - | B | - | - | |||
RWA CP | 12-02-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 7 - 5 | - | - | - | H | - | - | |||
RWA D1 | 09-02-25 | 2 - 2 (1 - 1) | 5 - 1 | - | - | - | H | - | - | |||
RWA D1 | 30-12-24 | 3 - 0 (3 - 0) | 1 - 8 | - | - | - | B | - | - | |||
RWA D1 | 21-12-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 7 - 7 | - | - | - | T | - | - | |||
RWA D1 | 14-12-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 4 | - | - | - | H | - | - | |||
RWA D1 | 08-12-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 4 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
RWA D1 | 30-11-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 2 | - | - | - | H | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 5 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
AS Kigali |
Chủ - Khách |
---|
Police(RWA)AS Kigali |
Gorilla FCAS Kigali |
Gorilla FCAS Kigali |
Vision FCAS Kigali |
APR FCAS Kigali |
AS KigaliVision Kigali |
AS KigaliBugesera |
APR FCAS Kigali |
EtincellesAS Kigali |
AS KigaliEtincelles |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
RWA CP | 26-02-25 | 2 - 1 (1 - 1) | 4 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
RWA D1 | 23-02-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 9 | - | - | - | - | - | ||||
RWA D1 | 20-02-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 9 | - | - | - | - | - | ||||
RWA CP | 19-02-25 | 1 - 1 (0 - 1) | 1 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
RWA D1 | 16-02-25 | 2 - 1 (0 - 0) | 4 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
RWA CP | 11-02-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 5 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
RWA D1 | 08-02-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 7 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 28-01-25 | 2 - 0 (0 - 0) | 6 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
RWA CP | 22-01-25 | 1 - 3 (0 - 0) | 3 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
RWA CP | 15-01-25 | 2 - 3 (1 - 3) | 10 - 2 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Musanze FC |
Musanze FC |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |