Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử |
[UKR First League-1] FK Epitsentr Dunayivtsi |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
14 | 8 | 5 | 1 | 24 | 8 | 29 | 1 | 57.1% |
8 | 6 | 2 | 0 | 20 | 5 | 20 | 1 | 75.0% |
6 | 2 | 3 | 1 | 4 | 3 | 9 | 4 | 33.3% |
6 | 5 | 0 | 1 | 10 | 2 | 15 | 83.3% |
[UKR First League-4] UCSA |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | 7 | 4 | 4 | 28 | 21 | 25 | 4 | 46.7% |
7 | 2 | 3 | 2 | 17 | 10 | 9 | 6 | 28.6% |
8 | 5 | 1 | 2 | 11 | 11 | 16 | 2 | 62.5% |
6 | 2 | 2 | 2 | 8 | 11 | 8 | 33.3% |
FK Epitsentr Dunayivtsi |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
FK Epitsentr Dunayivtsi |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 28-03-25 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
INT CF | 21-03-25 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
UKR D2 | 23-11-24 | 1 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
UKR D2 | 16-11-24 | 2 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
UKR D2 | 10-11-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
UKR D2 | 02-11-24 | 4 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
UKR D2 | 26-10-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
UKR D2 | 19-10-24 | 1 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | |||
UKR D2 | 04-10-24 | 1 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | |||
UKR D2 | 28-09-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 10 - 7 | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 3 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
UCSA |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 02-03-25 | 1 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 26-01-25 | 3 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
UKR D2 | 27-11-24 | 5 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
UKR D2 | 17-11-24 | 2 - 2 (1 - 1) | 5 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
UKR D2 | 09-11-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 4 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
UKR D2 | 04-11-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 0 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
UKRC | 30-10-24 | 1 - 4 (0 - 4) | - | -0.20 | -0.27 | -0.65 | -0.95 | -0.75 | 0.77 | T | ||
UKR D2 | 19-10-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 6 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
UKR D2 | 10-10-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 10 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
UKR D2 | 05-10-24 | 3 - 4 (1 - 3) | 3 - 3 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
FK Epitsentr Dunayivtsi |
FK Epitsentr Dunayivtsi |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
UKR D2 | 12-04-2025 | Khách | SC Poltava | 6 Ngày |
UKR D2 | 19-04-2025 | Chủ | Metalist 1925 Kharkiv | 13 Ngày |
UKR D2 | 27-04-2025 | Khách | Kudrivka | 21 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
UKR D2 | 12-04-2025 | Chủ | Ahrobiznes TSK Romny | 6 Ngày |
UKR D2 | 19-04-2025 | Khách | Metalist Kharkiv | 13 Ngày |
UKR D2 | 27-04-2025 | Chủ | FC Bukovyna chernivtsi | 21 Ngày |