[THA League 3-10] Marines Eureka FC |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22 | 5 | 5 | 12 | 26 | 43 | 20 | 10 | 22.7% |
11 | 4 | 2 | 5 | 15 | 20 | 14 | 10 | 36.4% |
11 | 1 | 3 | 7 | 11 | 23 | 6 | 11 | 9.1% |
6 | 4 | 1 | 1 | 9 | 8 | 13 | 66.7% |
[THA League 3-7] Chachoengsao Hi-Tek |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22 | 7 | 8 | 7 | 19 | 20 | 29 | 7 | 31.8% |
11 | 5 | 3 | 3 | 10 | 10 | 18 | 6 | 45.5% |
11 | 2 | 5 | 4 | 9 | 10 | 11 | 6 | 18.2% |
6 | 3 | 1 | 2 | 5 | 4 | 10 | 50.0% |
Marines Eureka FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
THA L3 | 24-11-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 7 - 2 | - | - | - | H | - | - | - | ||
THA L3 | 11-02-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
THA L3 | 18-11-23 | 2 - 1 (1 - 0) | 6 - 7 | - | - | - | T | - | - | - | ||
THA L3 | 04-03-23 | 0 - 1 (0 - 1) | 1 - 2 | - | - | - | B | - | - | - | ||
THA L3 | 12-11-22 | 0 - 0 (0 - 0) | 8 - 2 | - | - | - | H | - | - | - | ||
THA L3 | 18-12-21 | 3 - 0 (1 - 0) | 3 - 7 | - | - | - | B | - | - | - | ||
THA L3 | 26-09-21 | 0 - 1 (0 - 0) | 9 - 1 | - | - | - | B | - | - | - | ||
THA L3 | 15-11-20 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 5 | - | - | - | H | - | - | - | ||
THA L3 | 10-08-19 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
THA L3 | 28-04-19 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 7 | - | - | - | H | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 5 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Marines Eureka FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
THA L3 | 09-03-25 | 0 - 4 (0 - 2) | 6 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
THA L3 | 02-03-25 | 1 - 3 (0 - 0) | 1 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
THA L3 | 22-02-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 2 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
THA L3 | 16-02-25 | 2 - 1 (1 - 0) | 4 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
THA L3 | 09-02-25 | 2 - 2 (1 - 0) | 6 - 3 | - | - | - | H | - | - | |||
THA L3 | 02-02-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 7 - 0 | - | - | - | T | - | - | |||
THA L3 | 25-01-25 | 2 - 1 (0 - 0) | 2 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
THA L3 | 18-01-25 | 3 - 5 (1 - 3) | 4 - 6 | - | - | - | B | - | - | |||
BGC MTI | 22-12-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
BGC MTI | 15-12-24 | 5 - 0 (1 - 0) | 12 - 0 | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Chachoengsao Hi-Tek |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
THA L3 | 15-03-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 5 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
THA L3 | 09-03-25 | 2 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
THA L3 | 02-03-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 1 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
THA L3 | 22-02-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 6 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
THA L3 | 15-02-25 | 2 - 1 (1 - 1) | 1 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
THA L3 | 09-02-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
THA L3 | 02-02-25 | 1 - 2 (0 - 0) | 1 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
TH FC | 29-01-25 | 3 - 1 (3 - 1) | 4 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
THA L3 | 25-01-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 4 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
THA L3 | 18-01-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 1 - 7 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Marines Eureka FC |
Marines Eureka FC |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |