[AUT Landesliga-] SC Mannsworth |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 3 | 1 | 11 | 10 | 9 | 33.3% |
[AUT Landesliga-] LAC Inter |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 1 | 2 | 9 | 8 | 10 | 50.0% |
SC Mannsworth |
Chủ - Khách |
---|
LAC InterSC Mannsworth |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
AUS L | 08-09-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 4 | -0.26 | -0.25 | -0.65 | B | 0.95 | -0.75 | 0.75 | B | X |
Thống kê 1 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:0% Tỷ lệ tài: 0%
SC Mannsworth |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
AUS AC | 23-02-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 7 | - | - | - | H | - | - | |||
INT CF | 20-02-25 | 4 - 1 (2 - 1) | 9 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
INT CF | 16-02-25 | 2 - 2 (2 - 0) | 4 - 1 | - | - | - | H | - | - | |||
INT CF | 05-02-25 | 2 - 2 (1 - 1) | 8 - 3 | -0.89 | -0.15 | -0.11 | H | 0.83 | 2.25 | 0.87 | T | H |
AUS L | 30-11-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 3 - 7 | - | - | - | T | - | - | |||
AUS AC | 26-11-24 | 2 - 5 (1 - 1) | 1 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
AUS L | 23-11-24 | 3 - 1 (2 - 1) | 7 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
AUS L | 05-11-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 6 | -0.21 | -0.23 | -0.71 | H | 0.75 | -1.25 | 0.95 | B | X |
AUS L | 01-11-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 3 - 3 | -0.44 | -0.27 | -0.41 | H | 0.80 | 0 | 0.96 | H | X |
AUS L | 29-10-24 | 2 - 2 (0 - 2) | 5 - 6 | -0.31 | -0.27 | -0.54 | H | 0.98 | -0.5 | 0.84 | B | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 6 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 33%
LAC Inter |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
AUS L | 16-03-25 | 3 - 0 (0 - 0) | 4 - 3 | -0.44 | -0.30 | -0.41 | 0.80 | 0 | 0.90 | T | ||
AUS L | 01-03-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 5 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
AUS AC | 22-02-25 | 2 - 2 (2 - 0) | 9 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
AUS AC | 30-11-24 | 2 - 1 (2 - 1) | 7 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
AUS L | 23-11-24 | 3 - 1 (0 - 1) | 5 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
AUS L | 17-11-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 1 - 8 | -0.36 | -0.28 | -0.51 | 0.75 | -0.5 | 0.95 | X | ||
AUS L | 09-11-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 8 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
AUS L | 03-11-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 2 - 4 | -0.20 | -0.21 | -0.74 | 0.93 | -1.25 | 0.77 | X | ||
AUS L | 20-10-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 2 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
AUS L | 13-10-24 | 5 - 3 (0 - 2) | 7 - 4 | -0.62 | -0.23 | -0.27 | 0.82 | 0.75 | 1.00 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 50%
SC Mannsworth |
SC Mannsworth |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |