[GER Bundesliga 5-] Habenhauser |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 0 | 5 | 6 | 19 | 3 | 16.7% |
[GER Bundesliga 5-] Aumund-Vegesack |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 2 | 2 | 18 | 14 | 8 | 33.3% |
Habenhauser |
Chủ - Khách |
---|
Aumund-VegesackHabenhauser |
Aumund-VegesackHabenhauser |
HabenhauserAumund-Vegesack |
Aumund-VegesackHabenhauser |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GER BL | 19-10-24 | 4 - 3 (2 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
GER OBW | 26-04-22 | 6 - 2 (6 - 0) | 5 - 2 | -0.88 | -0.17 | -0.11 | B | 0.82 | -0.50 | 0.88 | B | T |
GER OBW | 26-08-21 | 2 - 1 (1 - 0) | 4 - 5 | -0.40 | -0.26 | -0.49 | T | 0.84 | -0.25 | 0.86 | T | X |
GER OBW | 10-10-20 | 4 - 1 (4 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - |
Thống kê 4 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:25% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 50%
Habenhauser |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GER BL | 22-03-25 | 8 - 0 (3 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
GER BL | 18-03-25 | 1 - 2 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
GER BL | 15-03-25 | 1 - 4 (1 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
GER BL | 09-03-25 | 3 - 1 (2 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
GER BL | 02-03-25 | 1 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
GER BL | 22-02-25 | 0 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
GER BL | 16-02-25 | 5 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
GER BL | 15-12-24 | 2 - 4 (1 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
GER BL | 07-12-24 | 4 - 3 (2 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
GER BL | 01-12-24 | 2 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 0 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Aumund-Vegesack |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GER BL | 25-03-25 | 4 - 1 (2 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
GER BL | 22-03-25 | 5 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
GER BL | 16-03-25 | 5 - 3 (3 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
GER BL | 09-03-25 | 3 - 3 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
GER BL | 01-03-25 | 1 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
GER BL | 26-02-25 | 2 - 4 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
GER BL | 21-02-25 | 4 - 1 (3 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
GER BL | 14-12-24 | 2 - 3 (1 - 3) | - | - | - | - | - | - | ||||
GER BL | 08-12-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
GER BL | 24-11-24 | 1 - 5 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Habenhauser |
Habenhauser |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |