[SEN Premier League Cup-] HLM |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 2 | 2 | 8 | 7 | 8 | 33.3% |
[SEN Premier League Cup-] Guediawaye |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 1 | 2 | 6 | 6 | 10 | 50.0% |
HLM |
Chủ - Khách |
---|
GuediawayeHLM |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SEN D1 | 03-11-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 7 - 2 | - | - | - | T | - | - | - |
Thống kê 1 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
HLM |
Chủ - Khách |
---|
HLMTeunhueth FC |
HLMUS Goree |
ASC JaraafHLM |
HLMPikine |
Oslo FAHLM |
Jamono FatickHLM |
ASC Wally DaanHLM |
HLMMbour |
Oslo FAHLM |
HLMAjel de Rufisque |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SEN D1 | 02-03-25 | 0 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
SEN C | 19-02-25 | 1 - 2 (1 - 1) | 6 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
SEN D1 | 17-02-25 | 1 - 2 (1 - 2) | 6 - 9 | - | - | - | T | - | - | |||
SEN D1 | 10-02-25 | 1 - 1 (1 - 0) | 7 - 0 | - | - | - | H | - | - | |||
SEN C | 05-02-25 | 1 - 4 (0 - 2) | 7 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
SEN D1 | 02-02-25 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
SEN D1 | 21-01-25 | 1 - 1 (1 - 1) | 1 - 1 | - | - | - | H | - | - | |||
SFC | 15-01-25 | 1 - 1 (1 - 1) | 4 - 3 | - | - | - | H | - | - | |||
SEN D1 | 11-01-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 5 - 6 | - | - | - | B | - | - | |||
SEN D1 | 05-01-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 8 - 1 | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Guediawaye |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SEN D1 | 02-03-25 | 3 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
SEN D1 | 27-02-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
SEN D1 | 23-02-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
SFC | 13-02-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 7 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
SEN D1 | 08-02-25 | 2 - 3 (2 - 1) | 1 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
SEN C | 06-02-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
SEN D1 | 02-02-25 | 1 - 1 (0 - 1) | 6 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
SEN D1 | 26-01-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 7 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
SEN D1 | 04-01-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 2 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
SEN D1 | 21-12-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 2 - 3 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
HLM |
HLM |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |